Vòng 22
22:00 ngày 18/01/2025
FCV Dender EH 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.75
X
3.40
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
David Hrncar match red
9'
Dembo Sylla
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
15'
28'
match goal 0 - 1 Ibrahim Diakite
Kiến tạo: Abu Francis
46'
match change Flavio Nazinho
Ra sân: Erick
Mohamed Berte
Ra sân: Bruny Nsimba
match change
63'
69'
match change Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Lawrence Agyekum
69'
match change Senna Miangue
Ra sân: Gary Magnee
75'
match yellow.png Abu Francis
Kobe Cools match yellow.png
83'
Desmond Acquah
Ra sân: Roman Kvet
match change
84'
Ridwane MBarki
Ra sân: Dembo Sylla
match change
84'
85'
match change Alan Minda
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
90'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Felipe Augusto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Cercle Brugge Cercle Brugge
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
320
 
Số đường chuyền
 
473
60%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
62
29
 
Đánh đầu thành công
 
31
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
12
35
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
19
79
 
Pha tấn công
 
138
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Desmond Acquah
7
Ridwane MBarki
53
Dembo Sylla
90
Mohamed Berte
6
Keres Masangu
13
Julien Devriendt
10
Lennard Hens
4
Bryan Goncalves
19
Ali Akman
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-4-1-2
3-4-2-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
34
Verrips
3
Pupe
21
Cools
22
Ruyssen
88
Ferraro
18
Rodes
16
Kvet
20
Hrncar
26
Oratmang...
11
Scheidle...
77
Nsimba
21
Delanghe
2
Diakite
66
Ravych
3
Utkus
8
Erick
6
Agyekum
17
Francis
15
Magnee
34
Somers
19
Olaigbe
10
Augusto

Substitutes

28
Hannes Van Der Bruggen
18
Senna Miangue
11
Alan Minda
7
Malamine Efekele
20
Flavio Nazinho
27
Nils De Wilde
89
Eloy Room
90
Emmanuel Kakou
22
Alama Bayo
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Desmond Acquah 23
Ridwane MBarki 7
Dembo Sylla 53
Mohamed Berte 90
Keres Masangu 6
Julien Devriendt 13
Lennard Hens 10
Bryan Goncalves 4
Ali Akman 19
FCV Dender EH Cercle Brugge
28 Hannes Van Der Bruggen
18 Senna Miangue
11 Alan Minda
7 Malamine Efekele
20 Flavio Nazinho
27 Nils De Wilde
89 Eloy Room
90 Emmanuel Kakou
22 Alama Bayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 40.33%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 5.3
42.3% Kiểm soát bóng 39.9%
10.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (23trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
5
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
3
3

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 34 6.99
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 41 22 53.66% 0 3 58 6.67
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 3 1 1 31 17 54.84% 2 0 48 6.25
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 21 53.85% 2 4 60 7.09
26 Ragnar Oratmangoen Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.13
3 Joedrick Pupe Trung vệ 1 0 1 51 31 60.78% 5 3 89 6.81
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 1 6 40 6.52
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.08
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 4 44 6.32
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 2 2 22 5.98
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.16
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 22 57.89% 8 1 85 7.35
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 0 36 6.38
7 Ridwane MBarki Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 5 5.96
23 Desmond Acquah Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.13

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.61
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 6 0 0% 0 0 9 5.97
3 Edgaras Utkus Midfielder 1 0 0 58 46 79.31% 0 8 76 8.03
17 Abu Francis Midfielder 3 0 3 67 51 76.12% 0 6 81 7.85
15 Gary Magnee Defender 0 0 0 34 24 70.59% 4 1 49 6.47
34 Thibo Somers Midfielder 1 1 3 26 16 61.54% 0 4 50 7.38
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 26 6.55
20 Flavio Nazinho Defender 1 0 1 20 11 55% 2 1 39 6.54
10 Felipe Augusto Forward 2 1 1 11 6 54.55% 1 3 22 6.5
11 Alan Minda Forward 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.32
2 Ibrahim Diakite Defender 1 1 0 56 46 82.14% 1 4 79 8.67
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 61 52 85.25% 0 3 77 7.2
6 Lawrence Agyekum Midfielder 3 0 1 38 26 68.42% 3 2 58 7.17
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Forward 2 2 0 30 25 83.33% 4 1 54 7.04
7 Malamine Efekele Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
8 Erick Defender 0 0 0 17 11 64.71% 1 1 45 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ