Vòng 8
02:00 ngày 06/12/2024
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Teplice 1
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.93
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
1.33
X
4.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.82
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Teplice Teplice
43'
match var Ondrej Kricfalusi Card changed
43'
match red Ondrej Kricfalusi
46'
match change Yegor Tsykalo
Ra sân: Filip Horsky
Jiri Panos
Ra sân: Lukas Cerv
match change
61'
Cheick Souare
Ra sân: Jan Kopic
match change
61'
63'
match change Tadeas Vachousek
Ra sân: Abdallah Gningue
Sampson Dweh 1 - 0
Kiến tạo: Cheick Souare
match goal
67'
68'
match change Jaroslav Harustak
Ra sân: Albert Labik
Milan Havel match yellow.png
69'
Alexandr Sojka
Ra sân: Daniel Vasulin
match change
79'
83'
match change Matej Radosta
Ra sân: Josef Svanda
83'
match change Richard Sedlacek
Ra sân: Michal Bilek
Tom Sloncik
Ra sân: Matej Vydra
match change
84'
90'
match goal 1 - 1 Yegor Tsykalo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Teplice Teplice
12
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
606
 
Số đường chuyền
 
277
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
10
98
 
Pha tấn công
 
72
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Viktor Baier
2
Lukas Hejda
33
Erik Jirka
18
John Mosquera
20
Jiri Panos
9
Ricardinho
4
Cheikh Cory Sene
29
Tom Sloncik
12
Alexandr Sojka
19
Cheick Souare
13
Marian Tvrdon
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-1-2
4-3-3 Teplice Teplice
16
Jedlicka
40
Dweh
3
Markovic
24
Havel
22
Cruz
6
Cerv
23
Kalvach
10
Kopic
31
Sulc
51
Vasulin
11
Vydra
33
Ludha
27
Kricfalu...
28
Knapik
18
Micevic
2
Labik
6
Bilek
19
Jukl
20
Trubac
3
Svanda
25
Gningue
10
Horsky

Substitutes

31
Matej Cechal
21
Jakub Emmer
15
Jaroslav Harustak
5
Lukas Havel
4
Jakub Hora
1
Ludek Nemecek
35
Matej Radosta
13
Richard Sedlacek
22
Laco Takacs
16
Yegor Tsykalo
14
Tadeas Vachousek
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Viktor Baier 30
Lukas Hejda 2
Erik Jirka 33
John Mosquera 18
Jiri Panos 20
Ricardinho 9
Cheikh Cory Sene 4
Tom Sloncik 29
Alexandr Sojka 12
Cheick Souare 19
Marian Tvrdon 13
FC Viktoria Plzen Teplice
31 Matej Cechal
21 Jakub Emmer
15 Jaroslav Harustak
5 Lukas Havel
4 Jakub Hora
1 Ludek Nemecek
35 Matej Radosta
13 Richard Sedlacek
22 Laco Takacs
16 Yegor Tsykalo
14 Tadeas Vachousek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 15.67%
1.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.3
52.1% Kiểm soát bóng 37.3%
6.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (30trận)
Chủ Khách
Teplice (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
2
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
0
4
2
1