Vòng 16
18:15 ngày 15/12/2024
FC Utrecht
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Go Ahead Eagles 1
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.85
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
5'
match goal 0 - 1 Enric Llansana
Kiến tạo: Evert Linthorst
9'
match red Enric Llansana
Miguel Rodriguez Vidal 1 - 1 match goal
12'
Noah Ohio
Ra sân: David Mina
match change
61'
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
61'
63'
match goal 1 - 2 Oliver Antman
Kiến tạo: Victor Edvardsen
69'
match change Luca Everink
Ra sân: Oliver Edvardsen
Adrian Blake
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
match change
70'
71'
match yellow.png Evert Linthorst
73'
match goal 1 - 3 Jakob Breum Martinsen
Kiến tạo: Oliver Antman
Siebe Horemans
Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
match change
76'
86'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Victor Edvardsen
Adrian Blake 2 - 3 match goal
88'
90'
match yellow.png Luca Everink
Adrian Blake 3 - 3
Kiến tạo: Yoann Cathline
match goal
90'
90'
match change Robbin Weijenberg
Ra sân: Oliver Antman
90'
match change Mathis Suray
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
Paxten Aaronson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
39
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
414
 
Số đường chuyền
 
377
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
20
112
 
Pha tấn công
 
68
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Siebe Horemans
7
Victor Jensen
11
Noah Ohio
15
Adrian Blake
27
Alonzo Engwanda
51
Andreas Dithmer
6
Oscar Luigi Fraulo
8
Can Bozdogan
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
77
Ole ter Haar Romeny
25
Michael Brouwer
44
Joshua Mukeh
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
23
Nielsen
21
Aaronson
14
Iqbal
20
Cathline
18
Toornstr...
22
Vidal
9
Mina
1
Plogmann
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
5
James
21
Llansana
8
Linthors...
19
Antman
7
Martinse...
23
Edvardse...
16
Edvardse...

Substitutes

17
Mathis Suray
27
Finn Stokkers
24
Luca Everink
15
Robbin Weijenberg
22
Jari De Busser
29
Adelgaard Aske
11
Bobby Adekanye
33
Nando Verdoni
9
Milan Smit
26
Julius Dirksen
6
Calvin Twigt
10
Soren Tengstedt
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Siebe Horemans 2
Victor Jensen 7
Noah Ohio 11
2 Adrian Blake 15
Alonzo Engwanda 27
Andreas Dithmer 51
Oscar Luigi Fraulo 6
Can Bozdogan 8
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Ole ter Haar Romeny 77
Michael Brouwer 25
Joshua Mukeh 44
FC Utrecht Go Ahead Eagles
17 Mathis Suray
27 Finn Stokkers
24 Luca Everink
15 Robbin Weijenberg
22 Jari De Busser
29 Adelgaard Aske
11 Bobby Adekanye
33 Nando Verdoni
9 Milan Smit
26 Julius Dirksen
6 Calvin Twigt
10 Soren Tengstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
40.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.3
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
45.4% Kiểm soát bóng 49.7%
9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (22trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
6
1
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 54 48 88.89% 1 0 68 6.01
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 2 0 2 20 15 75% 3 0 30 6.45
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 0 2 35 29 82.86% 0 5 41 6.14
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 21 5.3
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 0 22 6.29
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 1 0 15 13 86.67% 0 3 25 6.45
7 Victor Jensen Tiền vệ công 3 1 1 7 7 100% 0 0 13 6.29
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 19 82.61% 1 1 36 6.24
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 6 1 3 49 46 93.88% 28 1 103 7.25
20 Yoann Cathline Cánh trái 6 1 8 37 31 83.78% 10 0 73 8.23
21 Paxten Aaronson Tiền vệ công 5 0 1 32 25 78.13% 1 0 51 6.44
22 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 8 2 4 21 17 80.95% 2 0 46 7.56
11 Noah Ohio Tiền đạo cắm 3 0 0 6 2 33.33% 0 1 13 6.06
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 1 0 4 68 63 92.65% 2 0 78 6.75
15 Adrian Blake Cánh trái 1 1 2 11 9 81.82% 3 0 19 7.18

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 61 6.93
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.01
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 1 58 51 87.93% 0 1 71 6.76
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 3 0 0 25 15 60% 2 2 49 6.74
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 0 0 2 14 10 71.43% 0 1 27 6.85
1 Luca Plogmann Thủ môn 0 0 0 52 37 71.15% 0 3 72 7.4
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 1 50 40 80% 0 1 70 7.11
19 Oliver Antman Cánh phải 1 1 1 35 31 88.57% 2 0 47 8.06
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 31 6.54
7 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 2 1 1 40 29 72.5% 2 0 67 8.24
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 11 11 100% 0 0 14 6.47
5 Dean Ruben James Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 14 70% 3 0 58 6.68
17 Mathis Suray Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 3 13 6.61
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ