Vòng 18
18:15 ngày 12/01/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 6 - 2 (2 - 2)
Willem II
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Willem II Willem II
Sem Steijn 1 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
12'
31'
match goal 1 - 1 Raffael Behounek
Kiến tạo: Ringo Meerveld
Sem Steijn 2 - 1
Kiến tạo: Bas Kuipers
match goal
36'
40'
match goal 2 - 2 Patrick Joosten
Kiến tạo: Ringo Meerveld
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Youri Regeer
match change
46'
Sem Steijn 3 - 2 match pen
50'
Ricky van Wolfswinkel 4 - 2
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
69'
Anass Salah-Eddine
Ra sân: Bas Kuipers
match change
70'
71'
match yellow.png Jeremy Bokilai
74'
match change Cisse Sandra
Ra sân: Jesse Bosch
75'
match change Amar Abdirahman Ahmed
Ra sân: Nick Doodeman
Michal Sadilek 5 - 2
Kiến tạo: Michel Vlap
match goal
79'
82'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Jeremy Bokilai
Carel Eiting
Ra sân: Michal Sadilek
match change
82'
Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
82'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Daan Rots
match change
86'
88'
match change Jens Mathijsen
Ra sân: Runar Thor Sigurgeirsson
88'
match change Emilio Kehrer
Ra sân: Patrick Joosten
Carel Eiting 6 - 2
Kiến tạo: Michel Vlap
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Willem II Willem II
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
658
 
Số đường chuyền
 
367
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
14
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
26
110
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mitchell Van Bergen
6
Carel Eiting
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
34
Anass Salah-Eddine
4
Mathias Ullereng Kjolo
38
Max Bruns
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
24
Julien Mesbahi
21
Sam Karssies
22
Przemyslaw Tyton
30
Sayfallah Ltaief
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-4-2 Willem II Willem II
1
Unnersta...
5
Kuipers
17
Hoorenbe...
3
Lagerbie...
28
Rooij
23
Sadilek
8
Regeer
18
Vlap
14
2
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Didillon
33
Jago
30
Behounek
4
Schouten
5
Sigurgei...
7
Doodeman
8
Bosch
6
Lambert
17
Joosten
18
Bokilai
16
Meerveld

Substitutes

19
Youssuf Sylla
14
Cisse Sandra
11
Emilio Kehrer
48
Jens Mathijsen
21
Amar Abdirahman Ahmed
41
Maarten Schut
24
Connor Van Den Berg
15
Miodrag Pivas
51
Uriel van Aalst
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Mitchell Van Bergen 7
Carel Eiting 6
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Anass Salah-Eddine 34
Mathias Ullereng Kjolo 4
Max Bruns 38
Mats Rots 39
Gijs Besselink 41
Julien Mesbahi 24
Sam Karssies 21
Przemyslaw Tyton 22
Sayfallah Ltaief 30
FC Twente Enschede Willem II
19 Youssuf Sylla
14 Cisse Sandra
11 Emilio Kehrer
48 Jens Mathijsen
21 Amar Abdirahman Ahmed
41 Maarten Schut
24 Connor Van Den Berg
15 Miodrag Pivas
51 Uriel van Aalst

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 36%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
48.9% Kiểm soát bóng 42.8%
8.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (29trận)
Chủ Khách
Willem II (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
1
HT-B/FT-B
2
2
0
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 3 0 15 11 73.33% 0 0 29 8.14
25 Jan Vennegoor of Hesselink 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.28
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.16
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 40 90.91% 4 0 58 7.27
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 0 4 72 68 94.44% 5 0 96 8.39
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.1
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 2 1 1 13 12 92.31% 0 0 17 7.15
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 1 0 63 61 96.83% 2 1 75 7.76
14 Sem Steijn Tiền vệ công 6 4 0 30 25 83.33% 0 1 41 8.91
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 1 98 89 90.82% 0 4 114 7.16
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 79 72 91.14% 5 1 98 6.86
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 6.1
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 6.5
11 Daan Rots Cánh phải 2 2 6 42 30 71.43% 3 1 62 9.44
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 18 94.74% 1 0 24 6.39
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 101 98 97.03% 0 2 113 7.26

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 1 0 0 20 14 70% 0 5 29 6.47
4 Erik Schouten Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 55 5.34
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 38 5.51
17 Patrick Joosten Cánh trái 4 2 1 19 16 84.21% 2 0 35 6.87
7 Nick Doodeman Cánh phải 0 0 2 19 17 89.47% 8 0 32 6.16
5 Runar Thor Sigurgeirsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 5 1 63 6.4
30 Raffael Behounek Trung vệ 1 1 0 62 54 87.1% 0 0 71 6.22
8 Jesse Bosch Tiền vệ trụ 2 0 1 17 12 70.59% 0 0 31 5.79
33 Tommy St Jago Defender 0 0 0 29 25 86.21% 1 1 49 6.19
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 0 0 2 32 30 93.75% 3 0 47 7.57
6 Boris Lambert Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 43 40 93.02% 1 2 64 7.49
19 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.11
14 Cisse Sandra Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.93
11 Emilio Kehrer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
21 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.73
48 Jens Mathijsen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ