1.06
0.84
0.82
1.06
1.40
4.80
7.00
0.83
1.05
0.30
2.60
Diễn biến chính
Kiến tạo: Daan Rots
Kiến tạo: Ringo Meerveld
Kiến tạo: Bas Kuipers
Kiến tạo: Ringo Meerveld
Ra sân: Youri Regeer
Kiến tạo: Daan Rots
Ra sân: Bas Kuipers
Ra sân: Jesse Bosch
Ra sân: Nick Doodeman
Kiến tạo: Michel Vlap
Ra sân: Jeremy Bokilai
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Runar Thor Sigurgeirsson
Ra sân: Patrick Joosten
Kiến tạo: Michel Vlap
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 29 | 8.14 | |
25 | Jan Vennegoor of Hesselink | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | ||
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 40 | 90.91% | 4 | 0 | 58 | 7.27 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 72 | 68 | 94.44% | 5 | 0 | 96 | 8.39 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.1 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 7.15 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 2 | 1 | 75 | 7.76 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 6 | 4 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 8.91 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 98 | 89 | 90.82% | 0 | 4 | 114 | 7.16 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 5 | 1 | 98 | 6.86 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 6.1 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 2 | 6 | 42 | 30 | 71.43% | 3 | 1 | 62 | 9.44 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 98 | 97.03% | 0 | 2 | 113 | 7.26 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 29 | 6.47 | |
4 | Erik Schouten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 55 | 5.34 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 38 | 5.51 | |
17 | Patrick Joosten | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 35 | 6.87 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 8 | 0 | 32 | 6.16 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 5 | 1 | 63 | 6.4 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 71 | 6.22 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 31 | 5.79 | |
33 | Tommy St Jago | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 49 | 6.19 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 47 | 7.57 | |
6 | Boris Lambert | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 2 | 64 | 7.49 | |
19 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.73 | |
48 | Jens Mathijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.13 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ