0.90
1.00
0.61
1.15
1.40
4.80
7.00
0.81
1.09
1.04
0.84
Diễn biến chính
Kiến tạo: Daan Rots
Ra sân: Youri Regeer
Ra sân: Sam Lammers
Kiến tạo: Daan Rots
Ra sân: Stije Resink
Ra sân: Jorg Schreuders
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Romano Postema
Ra sân: Thom van Bergen
Ra sân: Daan Rots
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 6.95 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 46 | 7.49 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 69 | 63 | 91.3% | 5 | 1 | 84 | 7.49 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 0 | 15 | 6.12 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 7.47 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 1 | 82 | 7.2 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 2 | 81 | 8.53 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 2 | 49 | 7.01 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.22 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 43 | 7.68 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 76 | 6.85 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 84 | 7.4 | |
29 | Harrie Kuster | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.18 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 3 | 1 | 57 | 6.3 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 4 | 1 | 81 | 6.53 | |
4 | Joey Pelupessy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 25 | 54.35% | 0 | 1 | 50 | 5.96 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 1 | 58 | 6.79 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 4 | 18 | 6.3 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 42 | 6.01 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 73 | 6.68 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 46 | 6.2 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 63 | 6.12 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
22 | Finn Stam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.23 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 3 | 27 | 6.44 | |
14 | Jorg Schreuders | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.25 | |
46 | David van der Werff | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.11 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ