Vòng 16
20:30 ngày 15/12/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Groningen
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Groningen Groningen
Bart van Rooij 1 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
24'
53'
match yellow.png Stije Resink
Michal Sadilek
Ra sân: Youri Regeer
match change
56'
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Sam Lammers
match change
56'
Sem Steijn 2 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
57'
63'
match change Joey Pelupessy
Ra sân: Stije Resink
63'
match change Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Jorg Schreuders
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michel Vlap
match change
71'
Carel Eiting
Ra sân: Sem Steijn
match change
71'
75'
match yellow.png Leandro Bacuna
77'
match change Finn Stam
Ra sân: Leandro Bacuna
77'
match change David van der Werff
Ra sân: Romano Postema
77'
match change Rui Jorge Monteiro Mendes
Ra sân: Thom van Bergen
Michal Sadilek match yellow.png
78'
Harrie Kuster
Ra sân: Daan Rots
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Groningen Groningen
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
527
 
Số đường chuyền
 
457
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
36
102
 
Pha tấn công
 
109
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michal Sadilek
6
Carel Eiting
29
Harrie Kuster
30
Sayfallah Ltaief
4
Mathias Ullereng Kjolo
16
Issam El Maach
5
Bas Kuipers
38
Max Bruns
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-2-2 Groningen Groningen
1
Unnersta...
34
Salah-Ed...
17
Hoorenbe...
3
Lagerbie...
28
Rooij
18
Vlap
8
Regeer
9
Wolfswin...
14
Steijn
11
Rots
10
Lammers
1
Vaessen
7
Bacuna
5
Rente
3
Blokzijl
43
Peersman
8
Hove
6
Resink
29
Postema
14
Schreude...
26
Bergen
25
Oosting

Substitutes

9
Brynjolfur Darri Willumsson
4
Joey Pelupessy
22
Finn Stam
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
46
David van der Werff
11
Noam Emeran
21
Hidde Jurjus
24
Dirk Baron
2
Wouter Prins
36
Maxim Mariani
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Michal Sadilek 23
Carel Eiting 6
Harrie Kuster 29
Sayfallah Ltaief 30
Mathias Ullereng Kjolo 4
Issam El Maach 16
Bas Kuipers 5
Max Bruns 38
Mats Rots 39
Gijs Besselink 41
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Groningen
9 Brynjolfur Darri Willumsson
4 Joey Pelupessy
22 Finn Stam
27 Rui Jorge Monteiro Mendes
46 David van der Werff
11 Noam Emeran
21 Hidde Jurjus
24 Dirk Baron
2 Wouter Prins
36 Maxim Mariani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 8.33
0.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 36%
8.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
2 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 42.3%
8.2 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (29trận)
Chủ Khách
Groningen (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 18 12 66.67% 0 3 34 6.95
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 46 7.49
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 4 69 63 91.3% 5 1 84 7.49
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 3 1 0 12 8 66.67% 0 0 23 6.49
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 1 9 4 44.44% 3 0 15 6.12
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.07
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 0 27 22 81.48% 0 0 39 7.47
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 1 82 7.2
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 1 0 60 56 93.33% 2 2 81 8.53
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 1 35 27 77.14% 1 2 49 7.01
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 2 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.33
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.22
11 Daan Rots Cánh phải 1 0 3 30 24 80% 1 1 43 7.68
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 46 90.2% 1 0 76 6.85
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 3 84 7.4
29 Harrie Kuster Tiền vệ trụ 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.18

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 3 1 57 6.3
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 4 1 81 6.53
4 Joey Pelupessy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.3
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 46 25 54.35% 0 1 50 5.96
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 2 0 1 40 37 92.5% 2 1 58 6.79
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 4 18 6.3
25 Thijs Oosting Tiền vệ công 0 0 2 32 27 84.38% 2 1 42 6.01
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 0 0 27 6.23
5 Marco Rente Trung vệ 0 0 1 63 54 85.71% 0 3 73 6.68
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 46 6.2
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 2 63 6.12
27 Rui Jorge Monteiro Mendes Cánh phải 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.03
22 Finn Stam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 17 6.23
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 0 3 27 6.44
14 Jorg Schreuders Cánh phải 1 1 0 25 19 76% 0 0 35 6.25
46 David van der Werff Midfielder 3 1 0 4 4 100% 0 0 10 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ