Vòng 33
13:00 ngày 05/10/2024
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.80
X
3.70
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
9'
match var Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed
54'
match yellow.png Wataru Harada
Yasuki Kimoto match yellow.png
60'
61'
match change Ryohei Watanabe
Ra sân: Yuki Horigome
61'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Shota Hino
65'
match yellow.png Kim Tae Hyeon
Riki Harakawa
Ra sân: Keigo Higashi
match change
68'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
68'
Keita Endo
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
68'
73'
match goal 0 - 1 Vykintas Slivka
Takahiro Kou 1 - 1 match goal
82'
84'
match change Keisuke Sakaiya
Ra sân: Vykintas Slivka
84'
match change Daichi Suzuki
Ra sân: Akito Fukuta
Hotaka Nakamura
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
87'
Leon Nozawa
Ra sân: Soma Anzai
match change
87'
90'
match change Yuta Imazu
Ra sân: Hikaru Nakahara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Sagan Tosu Sagan Tosu
11
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
13
7
 
Cản sút
 
10
17
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
492
 
Số đường chuyền
 
284
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
3
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
19
119
 
Pha tấn công
 
67
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Keita Endo
40
Riki Harakawa
11
Tsuyoshi Ogashiwa
2
Hotaka Nakamura
28
Leon Nozawa
13
Go Hatano
14
Keita Yamashita
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
3-1-4-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
41
Nozawa
30
Oka
3
Morishig...
4
Kimoto
5
Nagatomo
8
Kou
10
Higashi
33
Tawarats...
71
Araki
38
Anzai
9
Oliveira
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
20
Hyeon
33
Nishiya
21
Horigome
8
Nakahara
77
Slivka
6
Fukuta
99
Santos
18
Hino

Substitutes

25
Ryohei Watanabe
22
Cayman Togashi
32
Keisuke Sakaiya
47
Daichi Suzuki
4
Yuta Imazu
31
Masahiro Okamoto
14
Naoyuki Fujita
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Keita Endo 22
Riki Harakawa 40
Tsuyoshi Ogashiwa 11
Hotaka Nakamura 2
Leon Nozawa 28
Go Hatano 13
Keita Yamashita 14
FC Tokyo Sagan Tosu
25 Ryohei Watanabe
22 Cayman Togashi
32 Keisuke Sakaiya
47 Daichi Suzuki
4 Yuta Imazu
31 Masahiro Okamoto
14 Naoyuki Fujita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3
4 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 39.33%
13 Phạm lỗi 15.67
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
50.5% Kiểm soát bóng 48.2%
13.6 Phạm lỗi 11.3
1.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (0trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 27 77.14% 4 2 56 6.9
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 2 1 0 38 36 94.74% 1 1 48 7.2
3 Masato Morishige Trung vệ 2 0 0 49 41 83.67% 0 3 65 6.9
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 3 27 24 88.89% 7 0 36 7.1
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.8
22 Keita Endo Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 3 0 13 6.7
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 1 0 0 52 41 78.85% 1 4 68 7.5
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 73 62 84.93% 3 4 92 8.3
30 Teppei Oka Trung vệ 1 0 2 62 50 80.65% 0 4 86 7.1
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 3 1 3 49 42 85.71% 6 0 67 7.8
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 42 7.6
11 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 2 0 19 6.8
28 Leon Nozawa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 3 0 2 15 14 93.33% 7 0 34 7.2
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 1 1 0 21 18 85.71% 3 0 37 6.3

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Yuki Horigome Tiền vệ công 1 0 1 20 16 80% 0 0 28 6.8
77 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 4 2 1 18 15 83.33% 1 1 28 7.3
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 0 1 42 7
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 2 9 6.7
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 25 7 28% 0 0 37 7.2
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 1 0 0 25 15 60% 0 4 51 7.7
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 1 27 22 81.48% 0 4 40 7.1
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 2 3 51 7
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 2 0 2 25 23 92% 5 0 41 6.5
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 3 2 2 19 14 73.68% 0 4 41 7.6
18 Shota Hino Tiền vệ công 1 0 2 13 12 92.31% 4 0 23 6.7
47 Daichi Suzuki Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.4
33 Kento Nishiya Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 29 25 86.21% 6 1 52 7
25 Ryohei Watanabe Midfielder 2 0 1 16 13 81.25% 0 1 21 6.6
32 Keisuke Sakaiya Tiền vệ phải 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ