Vòng League Round
00:45 ngày 23/01/2025
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Stade Brestois
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
2.45
X
3.30
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
Kevin Santos Lopes de Macedo 1 - 0 match goal
18'
22'
match yellow.png Abdoulaye Ndiaye
Georgiy Sudakov 2 - 0 match pen
37'
Lassina Traore
Ra sân: Eguinaldo
match change
55'
60'
match change Romain Faivre
Ra sân: Kamory Doumbia
60'
match change Romain Del Castillo
Ra sân: Mahdi Camara
60'
match change Abdallah Sima
Ra sân: Ludovic Ajorque
71'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Mama Samba Balde
Taras Stepanenko
Ra sân: Marlon Gomes
match change
71'
Yukhym Konoplya
Ra sân: Vinicius Tobias
match change
71'
Taras Stepanenko match yellow.png
77'
Artem Bondarenko
Ra sân: Georgiy Sudakov
match change
83'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
match change
83'
85'
match change Soumaila Coulibaly
Ra sân: Edimilson Fernandes
Oleksandr Zubkov Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Stade Brestois Stade Brestois
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
446
 
Số đường chuyền
 
497
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
43
8
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
72
 
Pha tấn công
 
139
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Yukhym Konoplya
21
Artem Bondarenko
6
Taras Stepanenko
11
Oleksandr Zubkov
2
Lassina Traore
48
Denys Tvardovskyi
72
Kiril Fesyun
9
Maryan Shved
29
Yegor Nazaryna
74
Maryan Faryna
39
Newerton
20
Anton Hlushchenko
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-2-3-1 Stade Brestois Stade Brestois
31
Riznyk
16
Azarov
22
Matvyenk...
5
Bondar
17
Tobias
8
Kryskiv
37
Macedo
10
Sudakov
30
Gomes
38
Silva,Pe...
7
Eguinald...
40
Bizot
7
Lala
5
Chardonn...
3
Ndiaye
26
Lage
6
Fernande...
8
Magnetti
14
Balde
45
Camara
9
Doumbia
19
Ajorque

Substitutes

10
Romain Del Castillo
21
Romain Faivre
44
Soumaila Coulibaly
17
Abdallah Sima
34
Ibrahim Salah
20
Pierre Lees Melou
30
Gregoire Coudert
50
Noah Jauny
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Yukhym Konoplya 26
Artem Bondarenko 21
Taras Stepanenko 6
Oleksandr Zubkov 11
Lassina Traore 2
Denys Tvardovskyi 48
Kiril Fesyun 72
Maryan Shved 9
Yegor Nazaryna 29
Maryan Faryna 74
Newerton 39
Anton Hlushchenko 20
FC Shakhtar Donetsk Stade Brestois
10 Romain Del Castillo
21 Romain Faivre
44 Soumaila Coulibaly
17 Abdallah Sima
34 Ibrahim Salah
20 Pierre Lees Melou
30 Gregoire Coudert
50 Noah Jauny

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
15.33% Kiểm soát bóng 45.67%
5.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 3.1
1.3 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.6
39.9% Kiểm soát bóng 44.5%
7.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (25trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
8
8
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
2
2
5

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.09
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 0 0 71 6.7
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho Cánh phải 1 1 0 35 33 94.29% 2 1 52 7.11
2 Lassina Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 11 6
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.15
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 61 7.4
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.98
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 1 31 20 64.52% 0 2 42 7.92
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 2 2 0 40 31 77.5% 2 0 49 7.09
16 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 37 84.09% 2 0 69 7.71
30 Marlon Gomes Tiền vệ trụ 1 0 0 51 47 92.16% 0 0 66 7.08
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 1 38 37 97.37% 0 0 46 6.73
17 Vinicius Tobias Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 33 84.62% 3 0 61 7.25
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Cánh trái 2 2 0 24 19 79.17% 2 0 53 8.77
7 Eguinaldo Cánh trái 2 0 1 16 13 81.25% 0 1 25 6.7

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 27 6.38
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 1 0 1 66 54 81.82% 3 0 83 5.93
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 0 7 81 5.99
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 1 4 23 6.51
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 61 89.71% 0 1 76 6
14 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 2 4 32 6.14
10 Romain Del Castillo Cánh phải 1 1 0 27 22 81.48% 4 0 44 6.62
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 2 1 0 44 30 68.18% 3 2 64 6.47
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 1 1 44 39 88.64% 2 0 56 6.48
21 Romain Faivre Tiền vệ phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 6.17
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 2 0 29 6.1
17 Abdallah Sima Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.05
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 5 64 6.56
44 Soumaila Coulibaly Trung vệ 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.22
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 2 19 16 84.21% 3 0 25 6.07
34 Ibrahim Salah Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 11 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ