Vòng 14
03:15 ngày 17/12/2024
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Estrela da Amadora 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.90
O 2.5
0.48
U 2.5
1.45
1
1.11
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.03
+1
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Nicolas Gonzalez Iglesias 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Vieira
match goal
12'
33'
match yellow.png Danilo Veiga
64'
match change Leonel Bucca
Ra sân: Rodrigo Pinho
64'
match change Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Kikas
65'
match change Jovane Cabral
Ra sân: Paulo Moreira
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
68'
Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Danny Loader
match change
68'
74'
match yellow.pngmatch red Danilo Veiga
75'
match yellow.png Alexandre Ruben Lima
79'
match change Manuel Keliano
Ra sân: Igor Jesus Lima
79'
match change Diogo Travassos
Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Rodrigo Mora
Ra sân: Fabio Vieira
match change
84'
Goncalo Borges
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
88'
Alan Varela
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
89'
Goncalo Borges 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Mora
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
17
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
511
 
Số đường chuyền
 
221
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
29
24
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
18
121
 
Pha tấn công
 
75
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alan Varela
86
Rodrigo Mora
74
Francisco Sampaio Moura
70
Goncalo Borges
17
Ivan Jaime Pajuelo
3
Tiago Djalo
14
Claudio Pires Morais Ramos
15
Vasco Sousa
27
Denis Gul
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
5-3-2 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
99
Costa
13
Galeno
4
Silva
24
Perez
52
Fernande...
6
Eustaqui...
16
Iglesias
11
Cossa
19
Loader
10
Vieira
9
Omorodio...
30
Oliveira
77
Veiga
44
Gabriel
5
Drame
28
Lima
25
Lopes
19
Moreira
6
Lima
22
Silva
98
Kikas
9
Pinho

Substitutes

26
Leonel Bucca
7
Andre Luiz Inacio da Silva
97
Jovane Cabral
2
Diogo Travassos
42
Manuel Keliano
3
Till Cissokho
21
Guilherme Montoia
81
Manu
93
Marko Gudzulic
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Alan Varela 22
Rodrigo Mora 86
Francisco Sampaio Moura 74
Goncalo Borges 70
Ivan Jaime Pajuelo 17
Tiago Djalo 3
Claudio Pires Morais Ramos 14
Vasco Sousa 15
Denis Gul 27
FC Porto Estrela da Amadora
26 Leonel Bucca
7 Andre Luiz Inacio da Silva
97 Jovane Cabral
2 Diogo Travassos
42 Manuel Keliano
3 Till Cissokho
21 Guilherme Montoia
81 Manu
93 Marko Gudzulic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 38%
13.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2.2
5.9 Phạt góc 4.3
3.1 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 3.3
60.2% Kiểm soát bóng 41.3%
14.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (28trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
2
6
HT-H/FT-T
3
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
4
2
0

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.52
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 55 6.69
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 2 0 1 22 19 86.36% 6 2 41 6.79
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 53 6.59
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 1 0 0 12 11 91.67% 2 2 22 7.25
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 3 41 6.67
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 3 22 14 63.64% 4 1 34 7.28
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 1 60 55 91.67% 0 1 68 7.08
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 1 0 40 38 95% 1 0 50 7.56
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 4 1 29 6.6
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 1 12 6.33

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 5.89
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 29 6.11
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 17 6.21
98 Kikas Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 3 14 6.28
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 1 0 19 6.17
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 16 15 93.75% 1 0 23 6.35
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 1 27 5.99
5 Issiar Drame Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 18 6.52
19 Paulo Moreira Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 17 5.92
77 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 2 0 28 5.84
44 Tiago Gabriel Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 25 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ