Vòng 12
03:45 ngày 03/12/2024
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
+2
0.84
O 3
0.83
U 3
1.05
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Fabio Vieira 1 - 0
Kiến tạo: Samu Omorodion
match goal
51'
Samu Omorodion 2 - 0
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match goal
55'
64'
match change Max Svensson Rio
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
65'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
65'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Martim Fernandes
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
77'
Vasco Sousa
Ra sân: Fabio Vieira
match change
78'
81'
match change Fahem Benaissa-Yahia
Ra sân: Leonardo Lelo
81'
match change Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
Goncalo Borges match yellow.png
87'
Goncalo Borges
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
87'
Otavio Ataide da Silva match yellow.png
90'
Vasco Sousa match yellow.png
90'
Danny Loader
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Casa Pia AC Casa Pia AC
8
 
Phạt góc
 
6
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
556
 
Số đường chuyền
 
307
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
26
142
 
Pha tấn công
 
62
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Martim Fernandes
70
Goncalo Borges
15
Vasco Sousa
19
Danny Loader
86
Rodrigo Mora
3
Tiago Djalo
14
Claudio Pires Morais Ramos
17
Ivan Jaime Pajuelo
27
Denis Gul
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
99
Costa
74
Moura
4
Silva
24
Perez
23
Lopes
6
Eustaqui...
16
Iglesias
13
Galeno
10
Vieira
11
Cossa
9
Omorodio...
1
Sequeira
4
Silva
3
Kluivert
2
Bangou
72
Larrazab...
16
Mukendi
8
Perez
5
Lelo
29
Livolant
90
Moreira
7
Moreira

Substitutes

14
Miguel Sousa Nuno Pinto
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
52
Henrique Martins Pereira
9
Max Svensson Rio
12
Fahem Benaissa-Yahia
19
Nermin Zolotic
89
Andrian Kraev
33
Ricardo Batista
18
Andre Geraldes de Barros
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Martim Fernandes 52
Goncalo Borges 70
Vasco Sousa 15
Danny Loader 19
Rodrigo Mora 86
Tiago Djalo 3
Claudio Pires Morais Ramos 14
Ivan Jaime Pajuelo 17
Denis Gul 27
FC Porto Casa Pia AC
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
52 Henrique Martins Pereira
9 Max Svensson Rio
12 Fahem Benaissa-Yahia
19 Nermin Zolotic
89 Andrian Kraev
33 Ricardo Batista
18 Andre Geraldes de Barros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.4
3.1 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 4
60.2% Kiểm soát bóng 48.8%
14.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (28trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
1
HT-H/FT-T
3
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
4
HT-B/FT-B
0
4
1
1

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.38
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.05
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 0 0 12 6.17
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 1 28 25 89.29% 1 0 32 6.48
24 Nehuen Perez Trung vệ 1 0 0 36 34 94.44% 0 1 38 6.58
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 15 83.33% 2 1 28 6.65
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 30 6.3
10 Fabio Vieira Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 1 0 24 6.12
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 1 2 35 6.71
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.3
9 Samu Omorodion Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 6

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
29 Jeremy Livolant Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.18
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 1 10 6.49
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.52
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 12 6.09
3 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.51
7 Nuno Moreira Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 1 8 6.16
5 Leonardo Lelo Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.13
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 14 6.47
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.44
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 2 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ