Vòng Round 3
00:00 ngày 05/12/2024
FC Koln
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hertha Berlin 1

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 3.25
0.95
U 3.25
0.90
1
1.62
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
12'
match pen 0 - 1 Ibrahim Maza
Mathias Olesen
Ra sân: Julian Pauli
match change
17'
25'
match red Deyovaisio Zeefuik
Timo Hubers match yellow.png
26'
Dominique Heintz match yellow.png
28'
29'
match change Diego Demme
Ra sân: Kevin Sessa
Florian Niederlechner(OW) 1 - 1 match phan luoi
30'
Tim Lemperle match yellow.png
59'
Luca Waldschmidt
Ra sân: Denis Huseinbasic
match change
64'
Leart Paqarada
Ra sân: Max Finkgrafe
match change
64'
69'
match yellow.png Diego Demme
72'
match change Fabian Reese
Ra sân: Florian Niederlechner
Florian Kainz
Ra sân: Jan Thielmann
match change
81'
86'
match change Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Ibrahim Maza
91'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Marton Dardai
91'
match change Gustav Christensen
Ra sân: Mickael Cuisance
Damion Downs
Ra sân: Dominique Heintz
match change
95'
Dejan Ljubicic match yellow.png
120'
Dejan Ljubicic 2 - 1 match pen
120'
120'
match yellow.png Andreas Bouchalakis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Hertha Berlin Hertha Berlin
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
24
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
700
 
Số đường chuyền
 
460
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
8
39
 
Long pass
 
29
154
 
Pha tấn công
 
29
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Elias Bakatukanda
42
Damion Downs
11
Florian Kainz
16
Marvin Obuz
47
Mathias Olesen
17
Leart Paqarada
40
Jonas Urbig
13
Mark Uth
9
Luca Waldschmidt
FC Koln FC Koln 3-4-1-2
4-1-4-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Schwabe
3
Heintz
4
Hubers
24
Pauli
35
Finkgraf...
8
Huseinba...
6
Martel
29
Thielman...
7
Ljubicic
37
Maina
19
Lemperle
1
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
31
Dardai
42
Zeefuik
41
Klemens
27
Cuisance
8
Sessa
10
Maza
39
Scherhan...
7
Niederle...

Substitutes

5
Andreas Bouchalakis
26
Gustav Christensen
6
Diego Demme
43
Tim Goller
21
Boris Lum
9
Smail Prevljak
11
Fabian Reese
18
Luca Schuler
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Elias Bakatukanda 38
Damion Downs 42
Florian Kainz 11
Marvin Obuz 16
Mathias Olesen 47
Leart Paqarada 17
Jonas Urbig 40
Mark Uth 13
Luca Waldschmidt 9
FC Koln Hertha Berlin
5 Andreas Bouchalakis
26 Gustav Christensen
6 Diego Demme
43 Tim Goller
21 Boris Lum
9 Smail Prevljak
11 Fabian Reese
18 Luca Schuler
24 Jon Dagur Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
28.67% Kiểm soát bóng 54%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 3.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
49.6% Kiểm soát bóng 50.5%
11.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (21trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
4
4
3

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mark Uth Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Florian Kainz Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Dominique Heintz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Linton Maina Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Jan Thielmann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
47 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Marvin Obuz Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Damion Downs Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Elias Bakatukanda Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Max Finkgrafe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Julian Pauli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Fabian Reese Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Derry Scherhant Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Gustav Christensen Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Tim Goller Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Boris Lum Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ