Vòng 33
17:00 ngày 23/11/2024
FC Kolkheti Poti
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Torpedo Kutaisi 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.02
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
4.50
X
3.50
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Phút
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Nika Sandokhadze(OW) 1 - 0 match phan luoi
10'
15'
match yellow.png Merab Gigauri
43'
match yellow.png Bjorn Johnsen
Kirill Klimov 2 - 0 match pen
44'
Erekle Jijavadze match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Warley Leandro da Silva
51'
match yellow.png Nikola Ninkovic
Giorgi Akhaladze match hong pen
53'
55'
match goal 2 - 1 Felipe Pires
Kiến tạo: Nikola Ninkovic
81'
match yellow.pngmatch red Bjorn Johnsen
Akaki Giunashvili match yellow.png
86'
Pagava D. match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Felipe Pires
Giorgi Abuashvili match yellow.png
90'
Giorgi Abuashvili 3 - 1
Kiến tạo: Georgi Melkadze
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
7
 
Cứu thua
 
6
76
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
48.1% Kiểm soát bóng 49.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kolkheti Poti (42trận)
Chủ Khách
Torpedo Kutaisi (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
4
HT-H/FT-T
4
2
6
3
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
5
1
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
5
3
2
7