Vòng 14
22:30 ngày 15/12/2024
FC Arouca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Santa Clara
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.28
-0
0.68
O 2
0.83
U 2
1.05
1
2.63
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.81
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Santa Clara Santa Clara
Guven Yalcin
Ra sân: Henrique Pereira Araujo
match change
42'
Jose Manuel Fontan Mondragon match yellow.png
63'
David Remeseiro Salgueiro, Jason match yellow.png
65'
66'
match yellow.png Diogo dos Santos Cabral
David Remeseiro Salgueiro, Jason 1 - 0 match goal
67'
74'
match change Joao Costa
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
74'
match change Pedro Ferreira
Ra sân: Serginho
74'
match change Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
74'
match change Lucas Soares de Almeida
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
77'
match yellow.png Pedro Ferreira
Boris Popovic
Ra sân: Pedro Santos
match change
86'
Taichi Fukui
Ra sân: Morlaye Sylla
match change
86'
Vladislav Morozov
Ra sân: Guven Yalcin
match change
90'
Pablo Gozalbez Gilabert
Ra sân: Alfonso Trezza
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Santa Clara Santa Clara
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
385
 
Số đường chuyền
 
376
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
11
19
 
Long pass
 
26
97
 
Pha tấn công
 
90
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Vladislav Morozov
21
Taichi Fukui
13
Boris Popovic
22
Pablo Gozalbez Gilabert
50
Guven Yalcin
5
David Simao
78
Alex Pinto
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
11
Miguel Puche Garcia
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
3-4-3 Santa Clara Santa Clara
58
Mantl
26
Costa
3
Mondrago...
73
Lamba
28
Esgaio
31
Ndiaye
89
Santos
10
Jason
2
Sylla
19
Trezza
39
Araujo
1
Batista
23
Lima
13
Rocha
21
Venancio
2
Cabral
35
Serginho
6
Silva
32
Nunes
70
Silva
9
Safira
11
Vieira

Substitutes

42
Lucas Soares de Almeida
8
Pedro Ferreira
17
Joao Costa
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
28
Habraao Lincon do Nascimento
27
Guilherme Ramos
41
Daniel Borges
12
Helio Miguel Junior
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Vladislav Morozov 9
Taichi Fukui 21
Boris Popovic 13
Pablo Gozalbez Gilabert 22
Guven Yalcin 50
David Simao 5
Alex Pinto 78
Joao Nuno Figueiredo Valido 1
Miguel Puche Garcia 11
FC Arouca Santa Clara
42 Lucas Soares de Almeida
8 Pedro Ferreira
17 Joao Costa
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
28 Habraao Lincon do Nascimento
27 Guilherme Ramos
41 Daniel Borges
12 Helio Miguel Junior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 52.67%
15.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 3.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
52.8% Kiểm soát bóng 42.7%
13.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (20trận)
Chủ Khách
Santa Clara (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
5
3
2
2

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 41 77.36% 1 5 70 7.12
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 4 2 3 18 12 66.67% 6 0 36 7.83
2 Morlaye Sylla Cánh trái 2 0 1 32 25 78.13% 2 1 51 7.01
58 Nico Mantl Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.39
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 24 66.67% 1 2 60 6.71
50 Guven Yalcin Tiền đạo cắm 2 0 0 4 1 25% 0 1 13 6.09
19 Alfonso Trezza Cánh phải 0 0 0 24 18 75% 3 0 37 6.44
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 33 80.49% 4 2 59 7.12
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 53 6.58
39 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 12 6.23
73 Chico Lamba Trung vệ 1 1 0 45 36 80% 0 2 57 7.14
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 2 0 50 6.59

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Frederico Andre Ferrao Venancio Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 2 59 6.75
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 45 6.99
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 15 6.04
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.85
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 5.73
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 35 5.81
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 48 6.19
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 0 17 6.28
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 36 6.23
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 28 63.64% 0 3 59 6.37
23 Sidney Lima Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 51 6.53
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98
35 Serginho Tiền vệ trụ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.12
17 Joao Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ