Vòng 16
20:30 ngày 24/11/2024
Fakel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Dynamo Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
4.40
X
3.50
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Maks Dziov match yellow.png
8'
26'
match goal 0 - 1 Daniil Fomin
Kiến tạo: Arthur Gomes
Sergey Bozhin match yellow.png
33'
45'
match yellow.png Luis Chavez
56'
match yellow.png Diego Sebastian Laxalt Suarez
Igor Yurganov
Ra sân: Maks Dziov
match change
58'
67'
match change Dmitri Skopintsev
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
67'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: El Mehdi Maouhoub
77'
match change Jorge Carrascal
Ra sân: Arthur Gomes
78'
match change Dmitry Aleksandrov
Ra sân: Aleksandr Kutitskiy
Andrey Ivlev
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
match change
83'
Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Sergey Bozhin
match change
83'
Ilya Vasin
Ra sân: Dylan Mertens
match change
88'
Nikolay Giorgobiani 1 - 1
Kiến tạo: Andrey Ivlev
match goal
90'
90'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Luis Chavez
90'
match yellow.png Denis Makarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
373
 
Số đường chuyền
 
338
71%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
68
 
Đánh đầu
 
42
28
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
31
15
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
46
 
Long pass
 
29
54
 
Pha tấn công
 
37
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Nikolay Giorgobiani
22
Igor Yurganov
98
Ilya Vasin
64
Andrey Ivlev
11
Nichita Motpan
88
Vladislav Masternoy
21
Mikhail Shchetinin
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
77
Luka Bagatelia
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 3-4-3
4-3-2-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Gudiev
47
Bozhin
72
Senhadji
4
Dziov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
7
Brahimi
6
Mertens
9
Kashtano...
20
Markov
31
Leshchuk
2
Dasa
50
Kutitski...
18
Perez
6
Urbieta
24
Chavez
93
Suarez
74
Fomin
91
Gladyshe...
11
Gomes
14
Maouhoub

Substitutes

8
Jorge Carrascal
20
Vyacheslav Grulev
7
Dmitri Skopintsev
70
Konstantin Tyukavin
30
Dmitry Aleksandrov
47
Andrey Kudravets
40
Kurban Rasulov
88
Victor Okishor
77
Denis Makarov
80
Stanislav Bessmertniy
58
Evgeniy Ibragimov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nikolay Giorgobiani 17
Igor Yurganov 22
Ilya Vasin 98
Andrey Ivlev 64
Nichita Motpan 11
Vladislav Masternoy 88
Mikhail Shchetinin 21
Aleksandr Belenov 31
Sergei Bryzgalov 92
Luka Bagatelia 77
Abdulla Bagamaev 8
Fakel Dynamo Moscow
8 Jorge Carrascal
20 Vyacheslav Grulev
7 Dmitri Skopintsev
70 Konstantin Tyukavin
30 Dmitry Aleksandrov
47 Andrey Kudravets
40 Kurban Rasulov
88 Victor Okishor
77 Denis Makarov
80 Stanislav Bessmertniy
58 Evgeniy Ibragimov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0.67
1 Sút trúng cầu môn 9.33
30% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 7.1
38.1% Kiểm soát bóng 48.1%
10.2 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (24trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
4

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 3 0 0 56 36 64.29% 1 2 72 6.54
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 28 5.78
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 2 0 35 6.07
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 2 1 0 38 28 73.68% 1 1 57 6.56
20 Evgeni Markov Tiền đạo thứ 2 4 0 3 30 16 53.33% 0 7 52 6
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 1 0 6 33 23 69.7% 18 0 75 8.07
72 Rayan Senhadji Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 5 37 6.97
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 2 1 29 6.07
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 3 1 0 22 18 81.82% 0 5 38 7.02
17 Nikolay Giorgobiani Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 5.93
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 2 0 4 28 23 82.14% 3 1 70 7.96
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 3 0 2 33 24 72.73% 1 2 50 6.17
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.06
4 Maks Dziov Trung vệ 2 0 1 16 11 68.75% 0 3 36 6.43
98 Ilya Vasin Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.05

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 23 62.16% 3 2 61 6.42
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 42 6.64
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 32 6.86
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 24 14 58.33% 1 2 35 6.31
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.56
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 30 19 63.33% 2 7 50 8.21
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 3 33.33% 0 0 17 6.21
11 Arthur Gomes Cánh trái 1 0 2 26 16 61.54% 5 1 44 6.74
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 2 1 0 47 29 61.7% 2 3 90 7.61
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.17
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 0 2 34 7.19
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 4 43 7.41
14 El Mehdi Maouhoub Forward 1 0 0 18 13 72.22% 0 4 33 6.66
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.04
30 Dmitry Aleksandrov Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ