Vòng 18
20:30 ngày 08/12/2024
Fakel
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2
0.95
U 2
0.93
1
3.80
X
3.20
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 0.75
0.93
U 0.75
0.93

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
13'
match goal 0 - 1 Tamerlan Musaev
Kiến tạo: Daniil Krugovoy
Irakli Kvekveskiri match yellow.png
38'
Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
match change
60'
Andrey Ivlev
Ra sân: Mohamed Brahimi
match change
70'
Nichita Motpan
Ra sân: Dylan Mertens
match change
70'
Sergey Bozhin
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
75'
Mikhail Shchetinin
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
match change
75'
79'
match yellow.png Miralem Pjanic
Nichita Motpan match yellow.png
81'
85'
match change Kristijan Bistrovic
Ra sân: Ivan Oblyakov
Mikhail Shchetinin match yellow.png
86'
87'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
CSKA Moscow CSKA Moscow
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
341
 
Số đường chuyền
 
526
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
60
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
63
 
Pha tấn công
 
62
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
21
Mikhail Shchetinin
17
Nikolay Giorgobiani
47
Sergey Bozhin
64
Andrey Ivlev
4
Maks Dziov
88
Vladislav Masternoy
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
77
Luka Bagatelia
96
Kirill Simonov
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 3-4-1-2
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Gudiev
13
Kalinin
72
Senhadji
22
Yurganov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
7
Brahimi
6
Mertens
9
Kashtano...
20
Markov
49
Torop
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
13
Oliveira
31
Kislyak
15
Pjanic
3
Krugovoy
10
Oblyakov
11
Musaev
21
Fayzulla...

Substitutes

25
Kristijan Bistrovic
19
Rifat Zhemaletdinov
8
Artem Shumanskiy
20
Sekou Koita
35
Igor Akinfeev
77
Ilya Agapov
6
Maksim Mukhin
46
Vladislav Yakovlev
45
Danila Bokov
90
Matvey Lukin
17
Kirill Glebov
22
Milan Gajic
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Mikhail Shchetinin 21
Nikolay Giorgobiani 17
Sergey Bozhin 47
Andrey Ivlev 64
Maks Dziov 4
Vladislav Masternoy 88
Aleksandr Belenov 31
Sergei Bryzgalov 92
Luka Bagatelia 77
Kirill Simonov 96
Abdulla Bagamaev 8
Fakel CSKA Moscow
25 Kristijan Bistrovic
19 Rifat Zhemaletdinov
8 Artem Shumanskiy
20 Sekou Koita
35 Igor Akinfeev
77 Ilya Agapov
6 Maksim Mukhin
46 Vladislav Yakovlev
45 Danila Bokov
90 Matvey Lukin
17 Kirill Glebov
22 Milan Gajic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4.67
30% Kiểm soát bóng 43%
9.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4
38.1% Kiểm soát bóng 49.3%
10.2 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (24trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
3
1
2
5

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 1 0 0 28 20 71.43% 0 2 34 6.05
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 39 6.97
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 15 6.06
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 21 52.5% 15 1 82 6.29
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 1 1 31 6.22
20 Evgeni Markov Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 13 86.67% 0 2 27 6.16
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 0 0 1 30 20 66.67% 2 0 37 6.21
72 Rayan Senhadji Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 5 47 7.41
22 Igor Yurganov Trung vệ 2 1 1 30 22 73.33% 0 4 57 7.42
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 2 0 1 21 11 52.38% 0 1 35 6.4
17 Nikolay Giorgobiani Tiền vệ trái 1 0 0 11 8 72.73% 3 1 19 6.02
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 6 40% 3 1 31 6.26
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 3 1 1 22 17 77.27% 0 2 41 6.43
11 Nichita Motpan Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 12 6.01
21 Mikhail Shchetinin Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 5.79
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 5.96

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 0 0 0 80 71 88.75% 1 2 93 6.86
27 Moises Roberto Barbosa Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 6 76 7.2
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 5.99
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 0 1 48 39 81.25% 3 0 74 6.74
3 Daniil Krugovoy Tiền vệ trái 0 0 2 49 40 81.63% 2 0 82 7.28
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 64 54 84.38% 0 7 88 8.42
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 0 4 60 7.5
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 1 1 1 37 28 75.68% 0 0 58 7.11
49 Vladislav Torop Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 39 7.14
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 2 2 1 21 14 66.67% 0 3 41 8.52
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 3 3 1 26 18 69.23% 3 0 43 6.65
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 1 1 2 57 42 73.68% 0 2 81 7.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ