Vòng 12
22:00 ngày 23/11/2024
Everton
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Brentford 1
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.30
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Brentford Brentford
41'
match red Christian Norgaard
41'
match var Christian Norgaard Card changed
72'
match change Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Ra sân: Yoane Wissa
72'
match change Kevin Schade
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Beto Betuncal
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
72'
Orel Mangala
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
72'
86'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
460
 
Số đường chuyền
 
341
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
3
27
 
Long pass
 
19
127
 
Pha tấn công
 
64
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Orel Mangala
14
Beto Betuncal
15
Jake OBrien
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
11
Jack Harrison
2
Nathan Patterson
45
Harrison Armstrong
92
Callum Bates
Everton Everton 4-2-3-1
4-3-3 Brentford Brentford
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
18
Young
27
Gueye
16
Doucoure
10
Ndiaye
7
Mcneil
29
Lindstro...
9
Calvert-...
1
Flekken
4
Berg
22
Collins
5
Pinnock
23
Lewis-Po...
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
11
Wissa
24
Damsgaar...

Substitutes

7
Kevin Schade
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
18
Yegor Yarmolyuk
30
Mads Roerslev Rasmussen
12
Hakon Rafn Valdimarsson
14
Fabio Carvalho
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
Everton Everton
Orel Mangala 8
Beto Betuncal 14
Jake OBrien 15
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Jack Harrison 11
Nathan Patterson 2
Harrison Armstrong 45
Callum Bates 92
Everton Brentford
7 Kevin Schade
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
18 Yegor Yarmolyuk
30 Mads Roerslev Rasmussen
12 Hakon Rafn Valdimarsson
14 Fabio Carvalho
16 Ben Mee
32 Edmond-Paris Maghoma
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 4.8
41.1% Kiểm soát bóng 48.8%
12.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (24trận)
Chủ Khách
Brentford (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
6
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 3 51 46 90.2% 11 0 72 7.23
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 4 1 4 71 60 84.51% 1 0 93 7.63
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 3 53 48 90.57% 0 5 66 7.86
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ công 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 39 6.38
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 33 6.89
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo thứ 2 5 2 1 9 5 55.56% 0 3 22 6.64
8 Orel Mangala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 5.99
7 Dwight Mcneil Tiền vệ trái 5 1 3 45 43 95.56% 16 0 80 7.26
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 2 0 2 21 18 85.71% 5 0 39 6.29
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 3 0 2 37 30 81.08% 7 3 68 7.19
14 Beto Betuncal Tiền đạo thứ 2 4 1 0 4 3 75% 0 1 12 6.27
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 1 2 66 6.9
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 3 0 4 37 32 86.49% 2 0 57 7.2

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ trụ 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 29 5.47
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 49 32 65.31% 0 0 60 7.67
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 2 0 1 29 20 68.97% 3 1 47 6.7
11 Yoane Wissa Tiền đạo thứ 2 2 1 1 11 9 81.82% 1 2 19 6.18
27 Vitaly Janelt Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 1 0 48 6.9
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 0 1 31 26 83.87% 0 2 45 7.24
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 45 6.52
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 2 19 14 73.68% 3 3 43 6.88
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ trụ 1 0 1 24 17 70.83% 0 1 43 6.94
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 6 69 7.29
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 2 1 0 20 19 95% 1 0 39 6.94
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.18
7 Kevin Schade Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.31
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ