Vòng 21
02:30 ngày 16/01/2025
Everton
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
3.25
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Aston Villa Aston Villa
8'
match yellow.png Amadou Onana
51'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
Kiến tạo: Morgan Rogers
Idrissa Gana Gueye match yellow.png
52'
Jordan Pickford match yellow.png
54'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Jack Harrison
match change
59'
81'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Jacob Ramsey
Beto Betuncal
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
83'
Jake OBrien
Ra sân: Ashley Young
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
409
 
Số đường chuyền
 
427
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
1
1
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
16
19
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
15
104
 
Pha tấn công
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jesper Lindstrom
15
Jake OBrien
14
Beto Betuncal
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
2
Nathan Patterson
45
Harrison Armstrong
67
Martin Sherif
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
18
Young
27
Gueye
8
Mangala
10
Ndiaye
16
Doucoure
11
Harrison
9
Calvert-...
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
12
Digne
44
Kamara
24
Onana
27
Rogers
8
Tieleman...
41
Ramsey
11
Watkins

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
18
Joe Gauci
9
Jhon Durán
31
Leon Bailey
22
Ian Maatsen
26
Lamare Bogarde
25
Robin Olsen
56
Jamaldeen Jimoh
20
Kosta Nedeljkovic
Đội hình dự bị
Everton Everton
Jesper Lindstrom 29
Jake OBrien 15
Beto Betuncal 14
Asmir Begovic 31
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Nathan Patterson 2
Harrison Armstrong 45
Martin Sherif 67
Everton Aston Villa
10 Emiliano Buendia Stati
18 Joe Gauci
9 Jhon Durán
31 Leon Bailey
22 Ian Maatsen
26 Lamare Bogarde
25 Robin Olsen
56 Jamaldeen Jimoh
20 Kosta Nedeljkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4.3
41.1% Kiểm soát bóng 51%
12.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (24trận)
Chủ Khách
Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
3
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
3
4
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
5
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 9 0 63 6.11
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 3 0 0 50 43 86% 0 2 66 6.54
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 4 70 6.7
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 1 0 20 13 65% 2 0 35 6.1
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 51 6.64
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 1 2 27 5.75
11 Jack Harrison Cánh phải 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 32 6.26
8 Orel Mangala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 56 6.35
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 1 11 5.98
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 23 82.14% 4 0 50 6.88
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 0 56 5.73
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 34 5.92

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 52 7.09
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 28 73.68% 4 2 63 6.99
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 1 58 51 87.93% 0 1 74 7.14
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 3 37 31 83.78% 4 1 61 7.61
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 1 1 13 10 76.92% 0 1 20 7.12
10 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 70 6.75
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 2 37 7.04
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 49 43 87.76% 0 1 63 8.16
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 2 1 1 15 11 73.33% 1 0 34 6.86
41 Jacob Ramsey Tiền vệ công 2 0 0 20 15 75% 0 2 39 7.17
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 39 82.98% 0 2 55 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ