Vòng 27
05:00 ngày 14/12/2024
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Argentinos Juniors
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2
0.97
U 2
0.89
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
7'
match phan luoi 0 - 1 Santiago Ascacibar(OW)
Santiago Ascacibar 1 - 1 match goal
12'
19'
match yellow.png Alan Lescano
Pablo Piatti
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
match change
46'
46'
match change Sebastian Prieto
Ra sân: Francisco Alvarez
48'
match goal 1 - 2 Jonathan Galvan
56'
match change Nicolas Cordero
Ra sân: Maximiliano Samuel Romero
62'
match yellow.png Sebastian Prieto
Tiago Palacios
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
65'
Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
65'
Alexis Manyoma
Ra sân: Edwin Steven Cetre Angulo
match change
66'
Tiago Palacios 2 - 2
Kiến tạo: Eric Meza
match goal
71'
73'
match yellow.png Fernando Nicolas Meza
78'
match change Lucas Gómez
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
78'
match change Matias Perello
Ra sân: Thiago Santamaría
Javier Urzua
Ra sân: Gabriel Neves
match change
85'
87'
match change Leonardo Heredia
Ra sân: Francis Mac Allister

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
14
14
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
545
 
Số đường chuyền
 
436
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
32
117
 
Pha tấn công
 
115
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Pablo Piatti
9
Guido Marcelo Carrillo
32
Tiago Palacios
19
Alexis Manyoma
17
Javier Urzua
12
Matias Lisandro Mansilla
4
Santiago Flores
31
Roman Gomez
13
Gaston Benedetti Taffarel
2
Facundo Rodriguez
24
Bautista Kociubinski
23
Luciano Gimenez
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
5-3-2 Argentinos Juniors Argentinos Juniors
1
Iacovich
15
Duarte
6
Fernande...
14
Boselli
20
Meza
22
Perez
5
Ascaciba...
38
Burgos
8
Neves
18
Angulo
7
Sosa
50
Luz
23
Santamar...
16
Alvarez
18
Meza
19
Galvan
6
Vega
22
Lescano
30
Allister
21
Oroz
7
Rodrigue...
9
Romero

Substitutes

20
Sebastian Prieto
32
Nicolas Cordero
25
Lucas Gómez
28
Matias Perello
15
Leonardo Heredia
12
Gonzalo Siri Payer
14
Kevin Coronel
36
Ariel Gamarra
5
Juan Cardozo
24
Mateo Díaz Chaves
10
Gaston Veron
13
Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Pablo Piatti 10
Guido Marcelo Carrillo 9
Tiago Palacios 32
Alexis Manyoma 19
Javier Urzua 17
Matias Lisandro Mansilla 12
Santiago Flores 4
Roman Gomez 31
Gaston Benedetti Taffarel 13
Facundo Rodriguez 2
Bautista Kociubinski 24
Luciano Gimenez 23
Estudiantes La Plata Argentinos Juniors
20 Sebastian Prieto
32 Nicolas Cordero
25 Lucas Gómez
28 Matias Perello
15 Leonardo Heredia
12 Gonzalo Siri Payer
14 Kevin Coronel
36 Ariel Gamarra
5 Juan Cardozo
24 Mateo Díaz Chaves
10 Gaston Veron
13 Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 48.33%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 3.9
51.5% Kiểm soát bóng 53.2%
10.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (0trận)
Chủ Khách
Argentinos Juniors (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pablo Piatti Forward 4 4 0 13 6 46.15% 1 0 29 6.5
7 Jose Ernesto Sosa Midfielder 1 0 0 34 27 79.41% 2 0 43 6.6
22 Enzo Nicolas Perez Midfielder 0 0 0 74 64 86.49% 0 4 89 6.9
6 Federico Fernandez Defender 0 0 0 56 53 94.64% 0 0 64 6.8
9 Guido Marcelo Carrillo Forward 0 0 0 8 3 37.5% 0 3 10 6.6
5 Santiago Ascacibar Midfielder 1 1 1 47 43 91.49% 0 1 67 8.4
17 Javier Urzua Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
15 Santiago Arzamendia Duarte Defender 3 2 0 48 36 75% 0 2 78 6.9
8 Gabriel Neves Midfielder 1 0 1 73 63 86.3% 0 0 87 7.1
18 Edwin Steven Cetre Angulo Forward 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 29 6.6
20 Eric Meza Defender 1 1 2 49 42 85.71% 2 1 74 7.6
32 Tiago Palacios Midfielder 2 1 1 16 15 93.75% 0 0 24 7.7
19 Alexis Manyoma Midfielder 0 0 2 19 14 73.68% 1 0 28 7.1
14 Sebastian Boselli Defender 0 0 0 59 53 89.83% 0 4 69 7
1 Fabricio Iacovich Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 44 6.9
38 Joaquin Tobio Burgos Forward 1 0 1 12 9 75% 1 0 18 6.4

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 35 7.8
18 Fernando Nicolas Meza Defender 0 0 1 52 45 86.54% 1 1 59 6.5
21 Nicolas Adrian Oroz Midfielder 0 0 3 32 30 93.75% 2 0 38 6.8
19 Jonathan Galvan Defender 3 1 1 51 33 64.71% 0 4 66 7.5
9 Maximiliano Samuel Romero Forward 1 0 1 8 4 50% 0 1 13 6.5
30 Francis Mac Allister Midfielder 1 0 0 46 35 76.09% 0 2 59 7
7 Santiago Rodriguez Forward 2 0 2 31 25 80.65% 11 1 61 7.4
15 Leonardo Heredia Midfielder 3 0 1 4 4 100% 0 1 7 7.2
16 Francisco Alvarez Defender 0 0 1 40 34 85% 0 2 52 7
20 Sebastian Prieto Defender 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 30 6.3
32 Nicolas Cordero Forward 3 1 0 17 13 76.47% 0 2 22 6.3
6 Roman Vega Defender 1 1 1 33 23 69.7% 4 0 51 6.3
22 Alan Lescano Midfielder 2 0 4 44 39 88.64% 1 2 70 7.8
28 Matias Perello Forward 1 1 1 8 6 75% 5 0 17 6.4
25 Lucas Gómez Midfielder 2 1 0 10 10 100% 0 0 17 7.4
23 Thiago Santamaría Defender 1 0 0 24 16 66.67% 0 2 39 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ