1.03
0.87
0.85
1.00
4.50
3.60
1.75
1.03
0.87
0.36
2.10
Diễn biến chính
Ra sân: Yuri Oliveira Ribeiro
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Issiar Drame
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Ra sân: Rodrigo Pinho
Ra sân: Jean Gorby
Ra sân: Danilo Veiga
Ra sân: Paulo Moreira
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: André Filipe Horta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gustavo Daniel Cabral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 7 | 39 | 7.59 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 1 | 40 | 6.47 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 42 | 6.59 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.46 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 27 | 5.98 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 36 | 6.21 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.72 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 47 | 6.62 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.74 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.19 | |
44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 47 | 8.12 | |
38 | Caio Santana | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 5.91 | |
81 | Manu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.75 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 2 | 54 | 6.88 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 63 | 6.57 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 5 | 1 | 68 | 6.95 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7.11 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 20 | 7.37 | |
25 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 52 | 6.58 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 110 | 99 | 90% | 0 | 1 | 120 | 6.81 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 63 | 6.66 | |
39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 6.36 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 72 | 6.95 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 84 | 91.3% | 0 | 0 | 103 | 7.1 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 4 | 53 | 7.39 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 40 | 7.11 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 1 | 2 | 84 | 7.02 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 11 | 7.01 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ