Vòng 14
03:30 ngày 16/12/2024
Estoril
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.50
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Helder Costa match yellow.png
38'
Fabricio Garcia Andrade match yellow.png
40'
56'
match goal 0 - 1 Telasco Jose Segovia Perez
Kiến tạo: Jeremy Livolant
Yanis Begraoui
Ra sân: Helder Costa
match change
60'
Goncalo Costa
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
match change
60'
Kevin Boma match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Jeremy Livolant
63'
match goal 0 - 2 Cassiano Dias Moreira
Andre Lacximicant
Ra sân: Kevin Boma
match change
67'
68'
match yellow.png Joao Goulart Silva
71'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
Israel Salazar
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
match change
76'
78'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
78'
match change Samuel Obeng
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
87'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
87'
match change Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Jeremy Livolant

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Casa Pia AC Casa Pia AC
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
397
 
Số đường chuyền
 
338
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
45
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
33
14
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
23
97
 
Pha tấn công
 
75
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yanis Begraoui
18
Goncalo Costa
19
Andre Lacximicant
92
Israel Salazar
1
Kevin Chamorro
26
Manga Foe Ondoa
5
Eliaquim Mangala
3
Ismael Sierra Arnal
22
Pedro Carvalho
Estoril Estoril 3-4-2-1
3-4-2-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
27
Blazquez
25
Bacher
23
Alvaro
44
Boma
17
Andrade
10
Holsgrov...
7
Zanocelo
20
Pina
12
Carvalho
11
Costa
9
Marques
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
8
Perez
89
Kraev
5
Lelo
29
Livolant
7
Moreira
90
Moreira

Substitutes

77
Samuel Obeng
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
18
Andre Geraldes de Barros
52
Henrique Martins Pereira
3
Ruben Kluivert
33
Ricardo Batista
16
Benedito Mambuene Mukendi
12
Fahem Benaissa-Yahia
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Yanis Begraoui 14
Goncalo Costa 18
Andre Lacximicant 19
Israel Salazar 92
Kevin Chamorro 1
Manga Foe Ondoa 26
Eliaquim Mangala 5
Ismael Sierra Arnal 3
Pedro Carvalho 22
Estoril Casa Pia AC
77 Samuel Obeng
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
18 Andre Geraldes de Barros
52 Henrique Martins Pereira
3 Ruben Kluivert
33 Ricardo Batista
16 Benedito Mambuene Mukendi
12 Fahem Benaissa-Yahia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 55%
17 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4
46.9% Kiểm soát bóng 48.8%
15.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (19trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.45
11 Helder Costa Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.22
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 21 6.38
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 37 26 70.27% 0 3 45 7.17
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 1 25 6.63
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.99
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 29 93.55% 1 0 37 6.59
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 36 6.48
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 6.36
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 1 28 6.37
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.3

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 1 0 0 19 19 100% 0 1 25 6.49
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 2 15 6.15
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 2 0 25 6.56
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.42
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 1 1 40 6.61
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 8 57.14% 1 0 25 6.31
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 0 2 28 6.68
7 Nuno Moreira Cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 21 6.46
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.42
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 33 6.2
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ