Vòng 18
21:00 ngày 28/12/2024
Empoli
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Genoa
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
0.85
U 2
1.01
1
2.37
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.13
O 0.75
0.83
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Genoa Genoa
39'
match change Stefano Sabelli
Ra sân: Brooke Norton Cuffy
46'
match goal 0 - 1 Milan Badelj
Sebastiano Esposito Penalty awarded match var
52'
Sebastiano Esposito match hong pen
54'
Jacopo Fazzini
Ra sân: Liam Henderson
match change
60'
63'
match change Fabio Miretti
Ra sân: Milan Badelj
63'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Andrea Pinamonti
63'
match change Patrizio Masini
Ra sân: Alessandro Zanoli
66'
match yellow.png Morten Thorsby
68'
match goal 0 - 2 Caleb Ekuban
Kiến tạo: Fabio Miretti
Mattia De Sciglio
Ra sân: Saba Goglichidze
match change
71'
Youssef Maleh
Ra sân: Alberto Grassi
match change
71'
Sebastiano Esposito 1 - 2
Kiến tạo: Faustino Anjorin
match goal
74'
79'
match yellow.png Vitor Oliveira
Emmanuel Ekong
Ra sân: Liberato Cacace
match change
80'
Luca Marianucci
Ra sân: Faustino Anjorin
match change
80'
Emmanuel Gyasi match yellow.png
81'
82'
match change Koni De Winter
Ra sân: Morten Thorsby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
452
 
Số đường chuyền
 
318
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
51
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
30
23
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
29
96
 
Pha tấn công
 
110
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jacopo Fazzini
35
Luca Marianucci
22
Mattia De Sciglio
93
Youssef Maleh
19
Emmanuel Ekong
7
Junior Sambia
12
Jacopo Seghetti
1
Samuele Perisan
31
Lorenzo Tosto
90
Ismael Konate
37
Dawid Bembnista
Empoli Empoli 4-4-2
4-2-3-1 Genoa Genoa
23
Vasquez
13
Cacace
3
Pezzella
34
Ismajli
2
Goglichi...
6
Henderso...
5
Grassi
8
Anjorin
11
Gyasi
99
Esposito
29
Colombo
1
Leali
15
Cuffy
13
Bani
22
Ibarra
3
Caricol
47
Badelj
32
Frendrup
59
Zanoli
2
Thorsby
9
Oliveira
19
Pinamont...

Substitutes

4
Koni De Winter
18
Caleb Ekuban
23
Fabio Miretti
73
Patrizio Masini
20
Stefano Sabelli
53
Lior Kasa
72
Filippo Melegoni
14
Alessandro Vogliacco
95
Pierluigi Gollini
39
Daniele Sommariva
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
30
David Ankeye
27
Alessandro Marcandalli
21
Jeff Ekhator
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Jacopo Fazzini 10
Luca Marianucci 35
Mattia De Sciglio 22
Youssef Maleh 93
Emmanuel Ekong 19
Junior Sambia 7
Jacopo Seghetti 12
Samuele Perisan 1
Lorenzo Tosto 31
Ismael Konate 90
Dawid Bembnista 37
Empoli Genoa
4 Koni De Winter
18 Caleb Ekuban
23 Fabio Miretti
73 Patrizio Masini
20 Stefano Sabelli
53 Lior Kasa
72 Filippo Melegoni
14 Alessandro Vogliacco
95 Pierluigi Gollini
39 Daniele Sommariva
8 Emil Bohinen
11 Gaston Pereiro
30 David Ankeye
27 Alessandro Marcandalli
21 Jeff Ekhator

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4
4 Sút trúng cầu môn 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 4.6
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
44.7% Kiểm soát bóng 46.8%
12.9 Phạm lỗi 12.1
1.5 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (24trận)
Chủ Khách
Genoa (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
3
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 1 17 10 58.82% 5 0 26 5.8
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 2 0 25 6.57
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 30 24 80% 2 1 53 6.55
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 44 6.08
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 55 87.3% 5 4 82 6.62
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 3 81 7.23
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 6.63
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 16 61.54% 4 1 52 6.42
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 4 2 2 32 18 56.25% 3 1 55 7.34
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 3 2 3 34 30 88.24% 1 0 49 7.46
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 3 3 2 19 15 78.95% 1 3 38 6.92
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 57 6.45
19 Emmanuel Ekong Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 4 0 32 6.08
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.23
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 39 5.27

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 33 22 66.67% 0 0 48 7.56
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 43 8.57
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 8 40% 1 1 39 6.51
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 3 3 1 4 4 100% 0 0 10 7.02
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 1 32 20 62.5% 0 6 39 7.13
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 3 39 6.76
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 0 0 19 9 47.37% 0 2 24 6.27
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 3 32 26 81.25% 7 0 61 6.71
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 54 6.73
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 2 1 0 27 21 77.78% 0 1 44 6.27
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.19
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 4 0 2 20 13 65% 3 6 58 7.18
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 9 75% 1 1 27 6.72
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 1 0 1 4 4 100% 2 0 14 5.9
15 Brooke Norton Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.6
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 1 13 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ