Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 13/10/2022
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Rennes Rennes
24'
match yellow.png Benjamin Bourigeaud
Artem Besyedin match yellow.png
44'
48'
match goal 0 - 1 Christopher Wooh
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Oleksandr Tymchyk match yellow.png
53'
Vladyslav Kabaev
Ra sân: Denys Garmash
match change
66'
Vladyslav Vanat
Ra sân: Artem Besyedin
match change
66'
66'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Martin Terrier
Kostyantyn Vivcharenko
Ra sân: Vladyslav Dubinchak
match change
67'
Oleksandr Andrievsky
Ra sân: Volodymyr Shepelev
match change
70'
70'
match yellow.png Desire Doue
73'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
73'
match change Flavien Tait
Ra sân: Desire Doue
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Oleksandr Tymchyk
match change
77'
84'
match change Adrien Truffert
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Vladyslav Vanat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Rennes Rennes
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
462
 
Số đường chuyền
 
424
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kaheem Parris
2
Kostyantyn Vivcharenko
20
Oleksandr Karavaev
30
Diallo Samba
4
Denys Popov
6
Mykyta Burda
11
Vladyslav Vanat
7
Vladyslav Kabaev
94
Tomasz Kedziora
18
Oleksandr Andrievsky
74
Denys Ihnatenko
21
Mykyta Kravchenko
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-2-3-1
4-4-1-1 Rennes Rennes
35
Neshcher...
44
Dubincha...
34
Syrota
25
Zabarnyi
24
Tymchyk
8
Shepelev
5
Sydorchu...
19
Garmash
29
Buyalsky...
15
Tsyganko...
41
Besyedin
30
Mandanda
22
Assignon
15
Wooh
5
Theate
25
Meling
14
Bourigea...
21
Majer
6
Ugochukw...
7
Terrier
33
Doue
9
Muinga

Substitutes

89
Romain Salin
31
Guela Doue
20
Flavien Tait
28
Matthis Abline
10
Kamal Deen Sulemana
18
Jeanuel Belocian
2
Joe Rodon
19
Amine Gouiri
1
Dogan Alemdar
35
Noah Françoise
3
Adrien Truffert
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Kaheem Parris 9
Kostyantyn Vivcharenko 2
Oleksandr Karavaev 20
Diallo Samba 30
Denys Popov 4
Mykyta Burda 6
Vladyslav Vanat 11
Vladyslav Kabaev 7
Tomasz Kedziora 94
Oleksandr Andrievsky 18
Denys Ihnatenko 74
Mykyta Kravchenko 21
Dynamo Kyiv Rennes
89 Romain Salin
31 Guela Doue
20 Flavien Tait
28 Matthis Abline
10 Kamal Deen Sulemana
18 Jeanuel Belocian
2 Joe Rodon
19 Amine Gouiri
1 Dogan Alemdar
35 Noah Françoise
3 Adrien Truffert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
17.33% Kiểm soát bóng 61%
2.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 5.2
31.2% Kiểm soát bóng 55.7%
3.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (31trận)
Chủ Khách
Rennes (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
5
HT-H/FT-T
0
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
3
0