Vòng 11
03:00 ngày 10/01/2025
Dundee
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.03
-1.5
0.85
O 3
0.82
U 3
1.04
1
8.00
X
4.75
2
1.36
Hiệp 1
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Oluwaseun Adewumi 1 - 0
Kiến tạo: Josh Mulligan
match goal
6'
22'
match yellow.png Jefte
34'
match goal 1 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Hamza Igamane
46'
match change Rabbi Matondo
Ra sân: Ianis Hagi
66'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Connor Barron
Oluwaseun Adewumi Goal Disallowed match var
66'
Julien Vetro
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
70'
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Simon Murray
match change
70'
Sammy Braybroke
Ra sân: Cesar Garza
match change
78'
81'
match change Ross McCausland
Ra sân: Ridvan Yilmaz
85'
match yellow.png Ross McCausland
87'
match change Oscar Cortes
Ra sân: Vaclav Cerny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
3
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
196
 
Số đường chuyền
 
639
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
3
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
31
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
148
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Seb Palmer-Houlden
22
Sammy Braybroke
47
Julien Vetro
9
Curtis Main
30
Harry Sharp
1
Jon Mccracken
25
Graham Luke
Dundee Dundee 3-4-2-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
31
Carson
50
Donnelly
3
Robertso...
4
Astley
2
Ingram
14
Garza
28
Sylla
8
Mulligan
11
Adewumi
7
Tiffoney
15
Murray
31
Kelly
3
Yilmaz
4
Propper
19
Makengo
22
Jefte
8
Barron
10
Mohammed
18
Cerny
14
Bajrami
30
Hagi
29
Igamane

Substitutes

17
Rabbi Matondo
45
Ross McCausland
7
Oscar Cortes
99
Danilo Pereira da Silva
9
Cyriel Dessers
20
Kieran Dowell
49
Bailey Rice
38
Leon Thomson King
54
Mason Munn
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Seb Palmer-Houlden 23
Sammy Braybroke 22
Julien Vetro 47
Curtis Main 9
Harry Sharp 30
Jon Mccracken 1
Graham Luke 25
Dundee Glasgow Rangers
17 Rabbi Matondo
45 Ross McCausland
7 Oscar Cortes
99 Danilo Pereira da Silva
9 Cyriel Dessers
20 Kieran Dowell
49 Bailey Rice
38 Leon Thomson King
54 Mason Munn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 10.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 9
26.67% Kiểm soát bóng 66.67%
4.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 8.1
2 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 7.5
39.4% Kiểm soát bóng 63.9%
7.7 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (30trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
12
3
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
4

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 13 3 23.08% 0 0 13 5.73
3 Clark Robertson Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 15 6.46
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 0 0 13 4 30.77% 0 0 23 6.1
7 Scott Tiffoney Cánh trái 3 0 3 13 10 76.92% 4 0 37 6.71
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 24 6.49
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 2 13 10 76.92% 1 1 22 6.96
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 2 29 6.45
2 Ethan Ingram Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 1 21 6.58
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 3 0 0 11 5 45.45% 1 2 32 6.53
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 2 1 1 9 8 88.89% 0 0 25 7.04
14 Cesar Garza Midfielder 0 0 1 15 11 73.33% 1 1 27 6.76

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Robin Propper Trung vệ 1 0 0 57 45 78.95% 0 3 62 6.3
18 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 0 33 24 72.73% 5 1 51 7.09
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 1 33 29 87.88% 2 0 43 6.51
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 5.96
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 0 1 34 32 94.12% 2 0 45 6.54
17 Rabbi Matondo Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.99
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 36 85.71% 2 0 55 5.58
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 1 49 41 83.67% 1 2 55 6.48
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 1 33 28 84.85% 0 0 48 6.14
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 0 0 1 17 9 52.94% 0 1 37 7.01
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 47 94% 1 1 60 6.27
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 47 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ