Vòng 22
22:00 ngày 05/01/2025
Dundee United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.30
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Ross Docherty
Ra sân: Richard Odada
match change
39'
Jort van der Sande
Ra sân: Miller Thomson
match change
39'
Declan Gallagher match yellow.png
45'
Luca Stephenson match yellow.png
47'
Kevin Holt match yellow.png
65'
70'
match yellow.png James Wilson
Kristijan Trapanovski
Ra sân: Declan Gallagher
match change
72'
Glenn Middleton
Ra sân: Luca Stephenson
match change
72'
73'
match goal 0 - 1 James Penrice
Kiến tạo: Liam Boyce
76'
match change Malachi Boateng
Ra sân: Liam Boyce
76'
match change Alan Forrest
Ra sân: Musa Drammeh
Vicko Sevelj match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Alan Forrest
Kai Fotheringham
Ra sân: Vicko Sevelj
match change
86'
86'
match change Kenneth Vargas
Ra sân: Jorge Grant
90'
match change Jamie McCarthy
Ra sân: James Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
419
 
Số đường chuyền
 
364
68%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
1
80
 
Đánh đầu
 
64
40
 
Đánh đầu thành công
 
32
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
23
102
 
Pha tấn công
 
116
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
20
Jort van der Sande
18
Kai Fotheringham
15
Glenn Middleton
23
Ross Docherty
42
Owen Stirton
25
Dave Richards
6
Ross Graham
70
Meshack Ubochioma
Dundee United Dundee United 3-4-1-2
4-2-3-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Walton
4
Holt
31
Gallaghe...
16
Adegboye...
11
Ferry
5
Sevelj
12
Odada
2
Strain
17
Stephens...
29
Thomson
19
Dalby
1
Gordon
35
Forreste...
4
Halkett
15
Rowles
29
Penrice
14
Devlin
7
Grant
37
Drammeh
27
Boyce
16
Spittal
21
Wilson

Substitutes

77
Kenneth Vargas
18
Malachi Boateng
30
Jamie McCarthy
17
Alan Forrest
5
Daniel Oyegoke
20
Yan Dhanda
23
Lewis Neilson
12
Ryan Fulton
25
Macauley Tait
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Kristijan Trapanovski 7
Jort van der Sande 20
Kai Fotheringham 18
Glenn Middleton 15
Ross Docherty 23
Owen Stirton 42
Dave Richards 25
Ross Graham 6
Meshack Ubochioma 70
Dundee United Heart of Midlothian
77 Kenneth Vargas
18 Malachi Boateng
30 Jamie McCarthy
17 Alan Forrest
5 Daniel Oyegoke
20 Yan Dhanda
23 Lewis Neilson
12 Ryan Fulton
25 Macauley Tait

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 56%
4.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 6.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.4
46.9% Kiểm soát bóng 57.2%
10.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (30trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
5
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
5
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kevin Holt Trung vệ 1 0 0 60 39 65% 0 10 78 7.54
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 0 50 33 66% 1 8 66 7.27
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 20 68.97% 1 3 35 6.25
20 Jort van der Sande Tiền đạo cắm 2 0 1 13 7 53.85% 0 2 27 6.13
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 2 1 0 23 13 56.52% 0 7 36 6.47
15 Glenn Middleton Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.86
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 36 6.7
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 34 75.56% 5 1 65 6.36
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.95
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 2 36 28 77.78% 11 0 85 6.68
18 Kai Fotheringham Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 1 1 48 6.64
12 Richard Odada Tiền vệ trụ 0 0 0 18 8 44.44% 0 3 27 6.45
29 Miller Thomson Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.12
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 3 59 6.86
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 36 6.2

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 1 34 6.79
27 Liam Boyce Tiền đạo cắm 1 1 3 26 13 50% 0 5 38 7.02
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 4 1 2 46 32 69.57% 11 5 74 7.55
17 Alan Forrest Cánh trái 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 5.93
7 Jorge Grant Tiền vệ công 0 0 1 40 31 77.5% 0 3 51 7.01
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 1 1 2 34 22 64.71% 6 1 77 8.54
4 Craig Halkett Trung vệ 1 1 0 38 31 81.58% 0 4 54 7.74
15 Kye Rowles Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 9 52 7.96
30 Jamie McCarthy Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.17
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 0 0 59 6.74
18 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.97
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.07
21 James Wilson Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 30 6.19
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 5 1 0 12 10 83.33% 2 2 37 7.01
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 3 1 71 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ