Vòng 13
22:10 ngày 05/12/2024
Dhamk 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
0.86
1
1.85
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
3'
match yellow.png Mokher Al-Rashidi
Georges-Kevin Nkoudou Mbida 1 - 0 match pen
6'
44'
match yellow.png Gojko Cimirot
46'
match change Mohammed Al Baqawi
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
50'
match yellow.png Mohammed Al Baqawi
58'
match goal 1 - 1 Fashion Sakala
Kiến tạo: Nawaf Al-Harthi
60'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
Francois Kamano 2 - 1
Kiến tạo: Habib Diallo
match goal
67'
70'
match goal 2 - 2 Alejandro Pozuelo
Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi
Tareq Abdullah Card changed match var
76'
Tareq Abdullah match red
78'
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Francois Kamano
match change
84'
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Ramzi Solan
match change
84'
89'
match change Vinicius Rangel da Silva
Ra sân: Faris Abdi
89'
match change Ali Al Hussain
Ra sân: Gojko Cimirot
Mohammed Al-Khaibari match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Abdulraoof Al-Deqeel
Meshari Al Nemer
Ra sân: Habib Diallo
match change
90'
Noor Al-Rashidi
Ra sân: Mohammed Al-Khaibari
match change
90'
Faisal Al-Subiani
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Feiha Al-Feiha
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
321
 
Số đường chuyền
 
512
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
129
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
4
Noor Al-Rashidi
6
Faisal Al-Subiani
94
Meshari Al Nemer
97
Amin Mohammedsal Albukhari
13
Abdulrahman Al Obaid
18
Ahmed Harisi
17
Abdullah Al-Mogren
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
4-4-2 Al-Feiha Al-Feiha
1
Nita
20
Al-Anazi
15
Chafai
87
Al-Khaib...
51
Solan
32
Stanciu
5
Abdullah
10
Mbida
95
Fallatah
11
Kamano
80
Diallo
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
4
Khaibari
5
Smalling
25
Abdi
77
Al-Kabi
66
Al-Kaabi
13
Cimirot
29
Al-Harth...
8
Pozuelo
10
Sakala

Substitutes

22
Mohammed Al Baqawi
15
Abdulhadi Al-Harajin
3
Vinicius Rangel da Silva
55
Ali Al Hussain
1
Abdulraoof Al-Deqeel
14
Mansoor Al-Bishi
11
Aldry Javier Contreras Cabeza
6
Saud Zidan
99
Malik Al-Abdulmonem
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Noor Al-Rashidi 4
Faisal Al-Subiani 6
Meshari Al Nemer 94
Amin Mohammedsal Albukhari 97
Abdulrahman Al Obaid 13
Ahmed Harisi 18
Abdullah Al-Mogren 17
Dhamk Al-Feiha
22 Mohammed Al Baqawi
15 Abdulhadi Al-Harajin
3 Vinicius Rangel da Silva
55 Ali Al Hussain
1 Abdulraoof Al-Deqeel
14 Mansoor Al-Bishi
11 Aldry Javier Contreras Cabeza
6 Saud Zidan
99 Malik Al-Abdulmonem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 41.33%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 7.1
2.2 Thẻ vàng 2.7
5.3 Sút trúng cầu môn 3.3
46.4% Kiểm soát bóng 52%
13.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (17trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
0

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 5 2 3 31 24 77.42% 5 0 48 7.2
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 0 48 6.8
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 1 1 1 33 26 78.79% 3 0 53 6.9
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 1 17 14 82.35% 2 0 31 7.8
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 1 2 12 9 75% 0 3 22 7.1
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 3 58 7.2
5 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 40 5.8
87 Mohammed Al-Khaibari Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 2 45 6.9
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.8
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 18 75% 1 0 51 6.4
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.5
4 Noor Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.4
51 Ramzi Solan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 22 81.48% 1 0 43 6.9
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.7
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 31 7.4
6 Faisal Al-Subiani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 52 6.5
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 1 3 59 50 84.75% 7 0 82 7.7
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 69 61 88.41% 2 0 78 6.9
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 1 0 1 21 17 80.95% 3 1 37 6.3
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 5 1 1 30 17 56.67% 0 0 49 7.5
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 1 0 36 6.7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 6.7
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 40 34 85% 2 2 60 6.1
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 2 1 0 45 42 93.33% 0 2 55 7
3 Vinicius Rangel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 2 0 11 6.7
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 1 2 36 6.5
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 1 0 2 27 21 77.78% 4 1 41 6.6
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 4 1 1 13 12 92.31% 5 0 27 7.2
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 71 91.03% 0 0 90 7.2
55 Ali Al Hussain Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ