Vòng 17
03:00 ngày 28/11/2024
Derby County
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Swansea City
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.12
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.35
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Swansea City Swansea City
2'
match goal 0 - 1 Zan Vipotnik
Kiến tạo: Myles Peart-Harris
14'
match goal 0 - 2 Ronald Pereira Martins
Kiến tạo: Liam Cullen
Callum Elder match yellow.png
34'
60'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Harry Darling
Liam Thompson
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
62'
Craig Forsyth
Ra sân: Callum Elder
match change
62'
Tom Barkhuizen
Ra sân: Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
match change
62'
Nathaniel Mendez Laing 1 - 2 match pen
65'
66'
match change Josh Key
Ra sân: Kyle Naughton
66'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
73'
match yellow.png Myles Peart-Harris
James Collins
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
79'
Dajaune Brown
Ra sân: Kayden Jackson
match change
79'
84'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Myles Peart-Harris
84'
match change Jay Fulton
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Curtis Nelson match yellow.png
88'
Liam Thompson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Swansea City Swansea City
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
353
 
Số đường chuyền
 
499
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
24
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
15
126
 
Pha tấn công
 
86
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
James Collins
16
Liam Thompson
7
Tom Barkhuizen
3
Craig Forsyth
39
Dajaune Brown
12
Nathaniel Phillips
5
Sonny Bradley
8
Ben Osborne
31
Josh Vickers
Derby County Derby County 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Zetterst...
20
Elder
6
Cashin
35
Nelson
2
Wilson
32
Ebrima
17
Goudmijn
27
Blackett...
18
Myers-Ha...
11
Laing
19
Jackson
22
Vigourou...
26
Naughton
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
17
Franco
8
Grimes
25
Peart-Ha...
20
Cullen
35
Martins
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
23
Cyrus Christie
4
Jay Fulton
2
Josh Key
47
Azeem Abdulai
21
Nathan Tjoe-A-On
32
Nelson Abbey
33
Jon McLaughlin
7
Joe Allen
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
James Collins 9
Liam Thompson 16
Tom Barkhuizen 7
Craig Forsyth 3
Dajaune Brown 39
Nathaniel Phillips 12
Sonny Bradley 5
Ben Osborne 8
Josh Vickers 31
Derby County Swansea City
19 Florian Bianchini
23 Cyrus Christie
4 Jay Fulton
2 Josh Key
47 Azeem Abdulai
21 Nathan Tjoe-A-On
32 Nelson Abbey
33 Jon McLaughlin
7 Joe Allen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 58.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
47.7% Kiểm soát bóng 61.5%
12.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (31trận)
Chủ Khách
Swansea City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Curtis Nelson Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 2 18 6.04
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh trái 1 0 3 20 15 75% 9 0 34 6.59
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 3 2 2 19 18 94.74% 0 1 33 6.5
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 3 13 10 76.92% 7 4 35 6.99
19 Kayden Jackson Cánh phải 4 3 0 8 6 75% 0 0 18 6.33
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 2 2 34 6.17
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 3 0 26 6.44
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 4 0 23 5.73
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.51
6 Cashin Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 2 40 5.9
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.5

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 52 7.01
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 58 87.88% 0 1 71 6.72
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 1 45 7.75
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 38 7.42
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 44 7.34
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 30 7.26
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 60 7.21
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 45 6.55
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 28 7.35
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 7.52
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 0 0 17 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ