Vòng 24
00:45 ngày 30/12/2024
Derby County
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.94
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
6.50
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.16
-0.25
0.76
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Leeds United Leeds United
Marcus Anthony Myers-Harness match yellow.png
32'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
67'
68'
match yellow.png Ethan Ampadu
71'
match change Manor Solomon
Ra sân: Largie Ramazani
71'
match change Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
71'
match change Joel Piroe
Ra sân: Mateo Joseph
Tom Barkhuizen
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
73'
Tawanda Chirewa
Ra sân: Kayden Jackson
match change
73'
79'
match goal 0 - 1 Brenden Aaronson
Kiến tạo: Joel Piroe
James Collins
Ra sân: Jerry Yates
match change
86'
Dajaune Brown
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
86'
89'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Brenden Aaronson
90'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Ao Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Leeds United Leeds United
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
278
 
Số đường chuyền
 
439
65%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
38
25
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
16
89
 
Pha tấn công
 
110
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
James Collins
28
Tawanda Chirewa
7
Tom Barkhuizen
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
39
Dajaune Brown
5
Sonny Bradley
31
Josh Vickers
23
Joe Ward
3
Craig Forsyth
Derby County Derby County 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Zetterst...
20
Elder
12
Phillips
35
Nelson
2
Wilson
32
Ebrima
17
Goudmijn
19
Jackson
18
Myers-Ha...
11
Laing
10
Yates
1
Meslier
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
25
Byram
4
Ampadu
22
Tanaka
29
Gnonto
11
Aaronson
17
Ramazani
19
Joseph

Substitutes

23
Josua Guilavogui
14
Manor Solomon
10
Joel Piroe
9
Patrick Bamford
7
Daniel James
37
James Debayo
26
Karl Darlow
8
Joe Rothwell
33
Isaac Schmidt
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
James Collins 9
Tawanda Chirewa 28
Tom Barkhuizen 7
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27
Dajaune Brown 39
Sonny Bradley 5
Josh Vickers 31
Joe Ward 23
Craig Forsyth 3
Derby County Leeds United
23 Josua Guilavogui
14 Manor Solomon
10 Joel Piroe
9 Patrick Bamford
7 Daniel James
37 James Debayo
26 Karl Darlow
8 Joe Rothwell
33 Isaac Schmidt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
53.33% Kiểm soát bóng 59%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 8
1.3 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 6
47.7% Kiểm soát bóng 62.5%
12.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (31trận)
Chủ Khách
Leeds United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
2
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
1
1
3

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Curtis Nelson Trung vệ 2 1 0 27 18 66.67% 1 8 44 7.41
7 Tom Barkhuizen Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.01
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 15 6.37
9 James Collins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 32 6
10 Jerry Yates Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 5.95
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 23 71.88% 3 4 52 6.62
19 Kayden Jackson Cánh phải 0 0 1 18 9 50% 1 3 31 6.54
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 50 6.47
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.11
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 21 72.41% 2 0 44 6.46
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 1 0 0 39 29 74.36% 0 5 54 6.73
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 35 6.86
28 Tawanda Chirewa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.85
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 37 7.21
39 Dajaune Brown Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 0 50 46 92% 0 3 72 7.1
7 Daniel James Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 0 1 6 6.26
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 62 6.76
4 Ethan Ampadu Trung vệ 2 0 0 54 38 70.37% 0 5 70 6.99
10 Joel Piroe Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.68
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 54 48 88.89% 0 0 68 6.9
14 Manor Solomon Cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 1 0 14 6.72
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 24 70.59% 2 0 58 6.74
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 48 35 72.92% 0 1 55 6.65
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.68
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 4 2 2 24 21 87.5% 2 0 45 7.05
17 Largie Ramazani Cánh trái 3 1 1 21 18 85.71% 9 0 48 6.36
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 1 0 4 39 31 79.49% 1 2 52 7.41
19 Mateo Joseph Tiền đạo thứ 2 3 1 2 10 8 80% 0 1 24 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ