Vòng 27
03:00 ngày 16/12/2024
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2
0.94
U 2
0.94
1
2.13
X
3.15
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
35'
match yellow.png Francisco Gerometta
Luciano Herrera
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
match change
46'
Juan Miritello
Ra sân: Abiel Osorio
match change
58'
69'
match change Enzo Martin Roldan
Ra sân: Lionel Verde
David Barbona
Ra sân: Nicolas Palavecino
match change
78'
Gabriel Alanis
Ra sân: Kevin Lopez
match change
78'
78'
match change Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Adrian Balboa
78'
match change Jeronimo Domina
Ra sân: Gonzalo Javier Morales
88'
match change Lautaro Vargas
Ra sân: Francisco Gerometta
88'
match change Emilio Giaccone
Ra sân: Joaquin Mosqueira
Benjamin Schamine
Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
390
 
Số đường chuyền
 
303
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
4
36
 
Long pass
 
33
104
 
Pha tấn công
 
63
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Luciano Herrera
9
Juan Miritello
19
David Barbona
17
Gabriel Alanis
35
Benjamin Schamine
22
Cristopher Javier Fiermarin Forlan
38
Tobias Rubio
6
Lucas Ferreira
13
Samuel Lucero
24
David Maximiliano Gonzalez
8
Julian Alejo Lopez
36
Facundo Echevarria
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
23
Gomez
18
Galvan
21
Mingo
28
Aguilera
14
Cannavo
25
Maldonad...
5
Gonzalez
33
Palaveci...
10
Gimenez
30
Lopez
7
Osorio
25
Brugman
22
Geromett...
32
Paz
2
Torren
13
Fascendi...
11
Blanco
28
Pitton
5
Mosqueir...
31
Verde
77
Balboa
9
Morales

Substitutes

10
Enzo Martin Roldan
18
Lucas Emanuel Gamba
30
Jeronimo Domina
35
Lautaro Vargas
43
Emilio Giaccone
40
Lucas Meuli
3
Claudio Corvalan
26
Juan Luduena
34
Franco Pardo
15
Patricio Tanda
36
Francisco Pumpido
19
Tiago Nahuel Banega
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Luciano Herrera 27
Juan Miritello 9
David Barbona 19
Gabriel Alanis 17
Benjamin Schamine 35
Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22
Tobias Rubio 38
Lucas Ferreira 6
Samuel Lucero 13
David Maximiliano Gonzalez 24
Julian Alejo Lopez 8
Facundo Echevarria 36
Defensa Y Justicia Club Atlético Unión
10 Enzo Martin Roldan
18 Lucas Emanuel Gamba
30 Jeronimo Domina
35 Lautaro Vargas
43 Emilio Giaccone
40 Lucas Meuli
3 Claudio Corvalan
26 Juan Luduena
34 Franco Pardo
15 Patricio Tanda
36 Francisco Pumpido
19 Tiago Nahuel Banega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 31.33%
2.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 3.1
1.4 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
56.3% Kiểm soát bóng 41.8%
5.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (2trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Victor Emanuel Aguilera Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 3 39 6.9
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Midfielder 1 0 0 39 30 76.92% 0 0 48 7.1
23 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 23 7
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Midfielder 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 28 6.5
21 Santiago Ramos Mingo Defender 1 0 0 24 19 79.17% 1 1 33 6.8
25 Cesar Ignacio Perez Maldonado Midfielder 1 0 2 34 27 79.41% 1 5 44 7.1
14 Ezequiel Cannavo Midfielder 1 0 0 26 24 92.31% 0 1 37 6.9
18 Ignacio Galvan Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 30 6.2
33 Nicolas Palavecino Midfielder 2 1 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.8
7 Abiel Osorio Forward 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 15 6.7
30 Kevin Lopez Defender 1 0 3 31 28 90.32% 3 0 42 7.3

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Miguel Angel Torren Defender 0 0 0 26 15 57.69% 0 2 31 6.5
77 Adrian Balboa Forward 2 1 1 10 9 90% 1 1 17 7
28 Mauro Pitton Midfielder 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 21 6.6
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.9
22 Francisco Gerometta Defender 0 0 0 8 5 62.5% 5 1 17 6.7
11 Mateo Del Blanco Midfielder 1 1 1 17 9 52.94% 1 1 23 6.8
9 Gonzalo Javier Morales Forward 2 0 0 14 9 64.29% 0 0 25 6.2
5 Joaquin Mosqueira Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.7
32 Andres Nicolas Paz Defender 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 34 6.8
31 Lionel Verde Midfielder 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.5
13 Valentin Fascendini Defender 0 0 0 12 9 75% 1 1 22 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ