Vòng 14
02:30 ngày 01/12/2024
Darmstadt
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.75
X
4.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
Clemens Riedel match yellow.png
25'
34'
match yellow.png Rico Preissinger
Philipp Forster match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Joshua Mees
Luca Marseiler
Ra sân: Fraser Hornby
match change
46'
Killian Corredor match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Niko Koulis
64'
match change Daniel Kyerewaa
Ra sân: Yassine Bouchama
64'
match change Luca Bazzoli
Ra sân: Rico Preissinger
70'
match yellow.png Mikkel Kirkeskov
Merveille Papela
Ra sân: Andreas Muller
match change
73'
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Killian Corredor
match change
73'
76'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Joel Grodowski
76'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Joshua Mees
Fynn Lakenmacher
Ra sân: Isac Lidberg
match change
89'
Guillermo Bueno Lopez
Ra sân: Fabian Nuernberger
match change
89'
90'
match change Marc Lorenz
Ra sân: Charalampos Makridis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Preuben Munster Preuben Munster
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
695
 
Số đường chuyền
 
312
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
17
 
Long pass
 
10
165
 
Pha tấn công
 
62
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Merveille Papela
8
Luca Marseiler
3
Guillermo Bueno Lopez
29
Oscar Vilhelmsson
19
Fynn Lakenmacher
5
Matej Maglica
13
Marco Thiede
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
Darmstadt Darmstadt 4-2-2-2
4-2-3-1 Preuben Munster Preuben Munster
1
Schuhen
15
Nuernber...
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
16
Muller
17
Klefisch
34
Corredor
18
Forster
9
Hornby
7
Lidberg
1
Schenk
27
Horst
24
Koulis
29
Frenkert
2
Kirkesko...
20
Hendrix
21
Preissin...
5
Bouchama
8
Mees
14
Makridis
9
Grodowsk...

Substitutes

7
Daniel Kyerewaa
32
Luca Bazzoli
18
Marc Lorenz
30
Etienne Amenyido
28
Andras Nemeth
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
26
Morten Behrens
39
Jakob Korte
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Merveille Papela 21
Luca Marseiler 8
Guillermo Bueno Lopez 3
Oscar Vilhelmsson 29
Fynn Lakenmacher 19
Matej Maglica 5
Marco Thiede 13
Alexander Brunst-Zollner 30
Tobias Kempe 11
Darmstadt Preuben Munster
7 Daniel Kyerewaa
32 Luca Bazzoli
18 Marc Lorenz
30 Etienne Amenyido
28 Andras Nemeth
15 Simon Scherder
22 Dominik Schad
26 Morten Behrens
39 Jakob Korte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
39% Kiểm soát bóng 34.67%
6.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 2.7
5.1 Sút trúng cầu môn 3.1
49.8% Kiểm soát bóng 34.2%
9.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (21trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 29 6.78
18 Philipp Forster Tiền vệ phải 1 0 2 38 33 86.84% 3 0 56 6.45
7 Isac Lidberg Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.06
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 3 49 45 91.84% 12 0 78 7
8 Luca Marseiler Tiền đạo thứ 2 2 0 2 9 5 55.56% 6 1 23 6.77
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 1 0 0 99 92 92.93% 0 1 105 6.91
9 Fraser Hornby Tiền đạo thứ 2 2 0 0 3 1 33.33% 1 3 9 6.28
15 Fabian Nuernberger Hậu vệ cánh trái 0 0 2 77 69 89.61% 8 0 107 6.92
17 Kai Klefisch Tiền vệ trụ 2 0 1 87 82 94.25% 0 2 102 7.05
21 Merveille Papela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 5.99
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.03
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 1 1 20 18 90% 2 0 42 6.64
38 Clemens Riedel Trung vệ 2 0 0 117 108 92.31% 0 5 124 6.93
16 Andreas Muller Tiền vệ trụ 1 0 1 88 75 85.23% 0 1 95 6.65

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 0 2 56 6.62
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 38 6.71
8 Joshua Mees Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 14 73.68% 0 2 28 6.39
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 33 6.76
30 Etienne Amenyido Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.19
9 Joel Grodowski Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 19 6.21
14 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 0 31 6.66
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.21
28 Andras Nemeth Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
24 Niko Koulis Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 40 7.32
32 Luca Bazzoli Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 6.08
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 39 6.6
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 17 68% 2 4 49 7.04
5 Yassine Bouchama Tiền vệ phải 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 40 6.58
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 40 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ