0.89
1.01
0.99
0.89
3.60
3.30
2.00
0.77
1.14
0.44
1.63
Diễn biến chính
Kiến tạo: Isidro Miguel Pitta Saldivar
Kiến tạo: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
Ra sân: Max Alves
Ra sân: Eliel Chrystian Pereira Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 53 | 6.8 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 58 | 6.9 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 51 | 7.1 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 54 | 7 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 63 | 6.8 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 32 | 7.3 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 1 | 62 | 6.6 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 18 | 7.1 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 22 | 7.1 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 17 | 6.3 | |
77 | Jadson | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 2 | 1 | 16 | 6.3 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 4 | 1 | 84 | 7 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 3 | 48 | 43 | 89.58% | 4 | 0 | 68 | 7.7 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 42 | 7 | |
7 | Ademir Santos | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 7.4 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 1 | 1 | 48 | 6.9 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 2 | 73 | 7.1 | |
23 | Adriel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 26 | 7.5 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 65 | 7.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ