Vòng 16
18:15 ngày 23/11/2024
CSKA Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.67
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
Khellven Douglas Silva Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Tamerlan Musaev
match goal
4'
Daniil Krugovoy match yellow.png
48'
64'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Oumar Sako
65'
match change Konstantin Kuchaev
Ra sân: Kirill Shchetinin
70'
match yellow.png Konstantin Kuchaev
75'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
75'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Ivan Komarov
77'
match goal 1 - 1 Egor Golenkov
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Saúl Guarirapa
Ra sân: Daniil Krugovoy
match change
86'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Tamerlan Musaev
match change
86'
89'
match goal 1 - 2 Egor Golenkov
90'
match change Aleksey Sutormin
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Sasa Zdjelar match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Egor Golenkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Rostov FK Rostov FK
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
23
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
540
 
Số đường chuyền
 
405
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
42
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
23
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
30
76
 
Pha tấn công
 
85
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rifat Zhemaletdinov
9
Saúl Guarirapa
8
Artem Shumanskiy
15
Miralem Pjanic
20
Sekou Koita
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
45
Danila Bokov
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
77
Ilya Agapov
22
Milan Gajic
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
35
Akinfeev
27
Barbosa
90
Lukin
78
Diveev
3
Krugovoy
25
Bistrovi...
5
Zdjelar
13
Oliveira
21
Fayzulla...
11
Musaev
10
Oblyakov
1
Yatimov
87
Langovic...
3
Sako
55
Osipenko
40
Vakhania
62
Komarov
15
Glebov
10
Shchetin...
7
Santos
27
Komliche...
9
Mohebi

Substitutes

19
Khoren Bayramyan
69
Egor Golenkov
18
Konstantin Kuchaev
11
Aleksey Sutormin
4
Viktor Melekhin
13
Hidajet Hankic
28
Evgeny Chernov
71
Daniil Odoevskiy
51
Aleksey Koltakov
57
Ilya Zhbanov
67
German Ignatov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Rifat Zhemaletdinov 19
Saúl Guarirapa 9
Artem Shumanskiy 8
Miralem Pjanic 15
Sekou Koita 20
Vladislav Torop 49
Maksim Mukhin 6
Danila Bokov 45
Kirill Glebov 17
Matvey Kislyak 31
Ilya Agapov 77
Milan Gajic 22
CSKA Moscow Rostov FK
19 Khoren Bayramyan
69 Egor Golenkov 2
18 Konstantin Kuchaev
11 Aleksey Sutormin
4 Viktor Melekhin
13 Hidajet Hankic
28 Evgeny Chernov
71 Daniil Odoevskiy
51 Aleksey Koltakov
57 Ilya Zhbanov
67 German Ignatov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 33.67%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.1
49.3% Kiểm soát bóng 43.6%
7 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (26trận)
Chủ Khách
Rostov FK (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
4
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
5
2
1

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 31 5.64
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ trụ 0 0 0 90 82 91.11% 0 0 106 6.75
27 Moises Roberto Barbosa Trung vệ 0 0 0 82 75 91.46% 0 5 97 6.93
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 0 0 4 42 38 90.48% 1 0 61 7.02
3 Daniil Krugovoy Tiền vệ trái 0 0 0 64 54 84.38% 0 0 79 6.26
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 2 0 0 26 23 88.46% 0 1 40 6.22
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 1 71 63 88.73% 0 8 83 7.19
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 1 1 0 41 27 65.85% 1 1 60 7.28
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.85
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 1 0 1 21 16 76.19% 1 1 36 6.97
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 2 1 0 34 28 82.35% 3 0 49 5.87
90 Matvey Lukin Trung vệ 1 1 0 33 29 87.88% 0 6 47 7.25

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 8 6.21
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 2 0 2 12 10 83.33% 1 0 22 6.58
11 Aleksey Sutormin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 1 79 69 87.34% 3 3 95 6.99
69 Egor Golenkov Tiền đạo thứ 2 2 2 0 5 3 60% 0 1 7 7.94
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 6.47
15 Danil Glebov Tiền vệ trụ 0 0 0 46 37 80.43% 2 0 61 7.2
9 Mohammad Mohebi Cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 0 3 32 6.62
1 Rustam Yatimov Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 28 6.22
62 Ivan Komarov Cánh trái 2 0 0 28 22 78.57% 5 0 44 5.91
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 40 90.91% 2 1 67 6.3
3 Oumar Sako Trung vệ 1 0 0 44 37 84.09% 0 2 51 6.37
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 17 6.36
10 Kirill Shchetinin Tiền vệ trụ 1 0 3 25 19 76% 3 0 43 6.54
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 31 77.5% 1 3 62 7.35
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 24 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ