Vòng Round 3
22:00 ngày 12/01/2025
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Stockport County
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.90
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
1.30
X
5.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
1.09
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Stockport County Stockport County
Eberechi Eze 1 - 0 match goal
4'
60'
match yellow.png Ibou Touray
62'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Odin Bailey
Justin Devenny
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
64'
76'
match change Jack Diamond
Ra sân: Kyle Wootton
76'
match yellow.png Kyle Knoyle
77'
match change Benony Andresson
Ra sân: Isaac Olaofe
77'
match change Ryan Rydel
Ra sân: Ibou Touray
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Nathaniel Clyne
match change
77'
84'
match change Jade Jay Mingi
Ra sân: Kyle Knoyle
89'
match yellow.png Callum Connolly
Daniel Munoz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Stockport County Stockport County
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
5
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
681
 
Số đường chuyền
 
217
87%
 
Chuyền chính xác
 
65%
5
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
20
124
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
55
Justin Devenny
5
Maxence Lacroix
14
Jean Philippe Mateta
28
Cheick Oumar Doucoure
31
Remi Luke Matthews
3
Tyrick Mitchell
58
Caleb Kporha
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
3-5-2 Stockport County Stockport County
30
Turner
34
Riad
26
Richards
6
Guehi
17
Clyne
18
Kamada
8
Solis
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
9
Nketiah
34
Addai
2
Knoyle
16
Connolly
15
Pye
12
Southam
14
Collar
8
Camps
27
Bailey
3
Touray
9
Olaofe
19
Wootton

Substitutes

7
Jack Diamond
23
Ryan Rydel
17
Jade Jay Mingi
26
Oliver Norwood
22
Benony Andresson
5
Sam Hughes
1
Ben Hinchliffe
18
Lewis Fiorini
31
Che Gardner
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Jeffrey Schlupp 15
Justin Devenny 55
Maxence Lacroix 5
Jean Philippe Mateta 14
Cheick Oumar Doucoure 28
Remi Luke Matthews 31
Tyrick Mitchell 3
Caleb Kporha 58
Crystal Palace Stockport County
7 Jack Diamond
23 Ryan Rydel
17 Jade Jay Mingi
26 Oliver Norwood
22 Benony Andresson
5 Sam Hughes
1 Ben Hinchliffe
18 Lewis Fiorini
31 Che Gardner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 42.67%
7 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 3.7
1.3 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
43.3% Kiểm soát bóng 51.7%
10 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (27trận)
Chủ Khách
Stockport County (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
5
4

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 2 0 44 6.68
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.2
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 76 63 82.89% 1 3 93 7.03
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 3 73 62 84.93% 2 0 81 7.17
30 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 28 7.26
7 Ismaila Sarr Cánh phải 2 0 1 23 19 82.61% 1 0 32 6.61
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 1 0 34 30 88.24% 7 0 55 7.61
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 45 81.82% 2 1 86 7.06
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 2 0 0 19 16 84.21% 0 1 30 6.25
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 1 113 105 92.92% 0 3 120 7.22
6 Marc Guehi Trung vệ 1 0 1 113 93 82.3% 0 3 122 6.9
34 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 102 93 91.18% 0 1 113 6.51
55 Justin Devenny Midfielder 0 0 0 7 7 100% 1 0 16 6.46

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 24 6.48
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 1 1 0 20 17 85% 2 1 36 6.55
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 10 71.43% 4 1 37 6.74
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 1 0 0 18 12 66.67% 0 4 27 6.1
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 2 2 35 6.25
16 Callum Connolly Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 0 7 33 6.9
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 0 38 6.07
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 24 6.32
27 Odin Bailey Tiền vệ trụ 1 1 0 8 8 100% 1 0 23 5.31
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 0 0% 1 0 14 6.26
14 Will Collar Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 24 6.1
7 Jack Diamond Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 2 2 0 5 2 40% 2 1 19 6.4
17 Jade Jay Mingi Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.97
15 Ethan Pye Trung vệ 1 0 0 27 23 85.19% 0 2 43 6.58
0 Benoný Andrésson 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ