Vòng 17
00:30 ngày 22/12/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Arsenal
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.11
-1
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
6.50
X
4.33
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.19
-0.25
0.74
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Arsenal Arsenal
6'
match goal 0 - 1 Gabriel Fernando de Jesus
Kiến tạo: Gabriel Dos Santos Magalhaes
Ismaila Sarr 1 - 1
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
match goal
11'
15'
match goal 1 - 2 Gabriel Fernando de Jesus
Kiến tạo: Thomas Partey
24'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Bukayo Saka
31'
match yellow.png Gabriel Dos Santos Magalhaes
36'
match yellow.png Jurrien Timber
38'
match goal 1 - 3 Kai Havertz
58'
match change Declan Rice
Ra sân: Kai Havertz
58'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Myles Lewis Skelly
60'
match goal 1 - 4 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kiến tạo: Declan Rice
Edward Nketiah
Ra sân: Daichi Kamada
match change
61'
Marc Guehi match yellow.png
64'
Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
match change
68'
Justin Devenny
Ra sân: Will Hughes
match change
69'
Nathaniel Clyne match yellow.png
79'
Caleb Kporha
Ra sân: Nathaniel Clyne
match change
81'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
81'
84'
match goal 1 - 5 Declan Rice
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
86'
match change Ethan Nwaneri
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
86'
match change Mikel Merino Zazon
Ra sân: Jurrien Timber

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
391
 
Số đường chuyền
 
545
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
26
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
15
 
Long pass
 
17
68
 
Pha tấn công
 
106
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
28
Cheick Oumar Doucoure
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
58
Caleb Kporha
30
Matt Turner
2
Joel Ward
27
Trevoh Thomas Chalobah
64
Asher Agbinone
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Henderso...
6
Guehi
5
Lacroix
26
Richards
3
Mitchell
8
Solis
19
Hughes
17
Clyne
18
Kamada
7
Sarr
14
Mateta
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
49
Skelly
8
Odegaard
5
Partey
29
Havertz
7
Saka
9
2
Jesus
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
33
Riccardo Calafiori
23
Mikel Merino Zazon
53
Ethan Nwaneri
41
Declan Rice
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
3
Kieran Tierney
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Jeffrey Schlupp 15
Cheick Oumar Doucoure 28
Edward Nketiah 9
Justin Devenny 55
Caleb Kporha 58
Matt Turner 30
Joel Ward 2
Trevoh Thomas Chalobah 27
Asher Agbinone 64
Crystal Palace Arsenal
19 Leandro Trossard
33 Riccardo Calafiori
23 Mikel Merino Zazon
53 Ethan Nwaneri
41 Declan Rice
32 Norberto Murara Neto
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15 Jakub Kiwior
3 Kieran Tierney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 10.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 60.67%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 6.9
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 5.2
43.3% Kiểm soát bóng 62.9%
10 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (27trận)
Chủ Khách
Arsenal (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
10
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
3
2
1
4

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 2 0 27 5.92
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 2 31 28 90.32% 5 0 45 6.04
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.91
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 16 64% 0 3 34 6.04
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 1 1 21 5.86
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 27 5.08
7 Ismaila Sarr Cánh phải 5 3 1 20 17 85% 2 1 39 7.16
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 4 2 3 9 8 88.89% 0 1 23 6.62
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 5.96
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 62 5.68
5 Maxence Lacroix Trung vệ 2 0 0 62 54 87.1% 0 3 76 6.48
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.03
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 2 3 79 6.62
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 27 75% 1 0 52 6.55
55 Justin Devenny Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 19 6.12
58 Caleb Kporha 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.09

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 22 16 72.73% 1 1 34 6.73
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 48 31 64.58% 0 0 58 7.24
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 2 52 50 96.15% 4 0 67 6.79
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 50 92.59% 0 1 63 7.62
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.06
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 5 3 0 15 12 80% 0 3 40 9.64
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 2 1 1 23 18 78.26% 0 3 34 7.82
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 21 19 90.48% 2 1 30 8.25
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 2 0 1 67 65 97.01% 0 4 76 6.96
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 104 99 95.19% 0 1 115 6.43
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 1 3 23 15 65.22% 7 1 50 8.29
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.2
12 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 1 1 72 6.79
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 41 7.11
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.08
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ