Vòng League Round
03:00 ngày 22/01/2025
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
PSV Eindhoven 1
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 3
0.86
U 3
1.02
1
3.90
X
4.20
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
17'
match goal 0 - 1 Luuk de Jong
Kiến tạo: Joey Veerman
23'
match goal 0 - 2 Luuk de Jong
Kiến tạo: Joey Veerman
43'
match goal 0 - 3 Ryan Flamingo
Kiến tạo: Guus Til
50'
match red Ryan Flamingo
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
71'
Andrija Maksimovic
Ra sân: Young-woo Seol
match change
71'
Cherif Ndiaye 1 - 3
Kiến tạo: Nasser Djiga
match goal
71'
74'
match change Wessel Kuhn
Ra sân: Noa Lang
Nasser Djiga 2 - 3
Kiến tạo: Mirko Ivanic
match goal
77'
78'
match change Rick Karsdorp
Ra sân: Richard Ledezma
Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Nemanja Radonjic
match change
83'
86'
match change Armando Obispo
Ra sân: Guus Til
86'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Johan Bakayoko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
456
 
Số đường chuyền
 
359
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
10
 
Long pass
 
35
99
 
Pha tấn công
 
78
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Felicio Mendes Joao Milson
17
Bruno Duarte da Silva
55
Andrija Maksimovic
8
Guelor Kanga Kaku
22
Dalcio Gomes
77
Ivan Gutesa
32
Luka Ilic
23
Milan Rodic
10
Aleksandar Katai
7
Jovan Sljivic
33
Vanja Drkusic
44
Veljko Milosavljevic
Crvena Zvezda Crvena Zvezda 4-2-3-1
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
18
Glazer
66
Seol
5
Spajic
24
Djiga
70
Mimovic
21
Elsnik
6
Krunic
49
Radonjic
4
Ivanic
15
Fundu
9
Ndiaye
1
Benitez
37
Ledezma
6
Flamingo
18
Boscagli
17
Junior
22
Schouten
23
Veerman
11
Bakayoko
20
Til
10
Lang
9
2
Jong

Substitutes

4
Armando Obispo
2
Rick Karsdorp
14
Ricardo Pepi
36
Wessel Kuhn
16
Joel Drommel
21
Couhaib Driouech
24
Niek Schiks
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
47
Tai Abed
Đội hình dự bị
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Felicio Mendes Joao Milson 27
Bruno Duarte da Silva 17
Andrija Maksimovic 55
Guelor Kanga Kaku 8
Dalcio Gomes 22
Ivan Gutesa 77
Luka Ilic 32
Milan Rodic 23
Aleksandar Katai 10
Jovan Sljivic 7
Vanja Drkusic 33
Veljko Milosavljevic 44
Crvena Zvezda PSV Eindhoven
4 Armando Obispo
2 Rick Karsdorp
14 Ricardo Pepi
36 Wessel Kuhn
16 Joel Drommel
21 Couhaib Driouech
24 Niek Schiks
28 Tygo Land
26 Isaac Babadi
47 Tai Abed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 7.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
18.67% Kiểm soát bóng 62%
3 Phạm lỗi 8
0 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.9 Bàn thắng 3.1
1.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 7.8
6.8 Sút trúng cầu môn 7.2
47.3% Kiểm soát bóng 64.7%
9.9 Phạm lỗi 8.7
0.5 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (31trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
10
3
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
3
8
0
4

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Mirko Ivanic Midfielder 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 18 5.93
6 Rade Krunic Midfielder 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 5.76
21 Timi Max Elsnik Midfielder 0 0 1 35 27 77.14% 4 0 50 5.87
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 22 5.44
9 Cherif Ndiaye Forward 3 1 0 9 8 88.89% 0 3 22 6.45
49 Nemanja Radonjic Midfielder 0 0 1 14 11 78.57% 4 0 24 5.91
5 Uros Spajic Defender 0 0 0 38 37 97.37% 0 2 49 6.17
15 Silas Wamangituka Fundu Forward 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 5.51
66 Young-woo Seol Defender 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 35 5.53
24 Nasser Djiga Defender 0 0 1 35 34 97.14% 0 2 42 6.02
70 Ognjen Mimovic Defender 0 0 0 27 25 92.59% 2 0 42 6.05

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 3 1 2 17 11 64.71% 0 3 26 8.09
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.82
18 Olivier Boscagli Trung vệ 2 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 6.57
20 Guus Til Tiền vệ công 2 1 2 19 14 73.68% 0 1 28 8.08
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 1 30 6.64
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 1 3 21 17 80.95% 7 0 35 8.03
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 22 95.65% 2 1 38 7.21
10 Noa Lang Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 19 6.98
37 Richard Ledezma Tiền vệ công 0 0 1 30 26 86.67% 0 0 45 7.13
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 2 0 26 6.81
6 Ryan Flamingo Trung vệ 1 1 1 38 37 97.37% 0 0 42 7.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ