Vòng 35
07:00 ngày 28/11/2024
Cruzeiro
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gremio (RS)
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.25
0.81
U 2.25
0.86
1
2.05
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Cruzeiro Cruzeiro
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
19'
match goal 0 - 1 Martin Braithwaite
Kiến tạo: Joao Pedro Maturano dos Santos
William de Asevedo Furtado match yellow.png
34'
Matheus Pereiras Profile 1 - 1
Kiến tạo: Gabriel Veron Fonseca de Souza
match goal
42'
46'
match change Miguel Monsalve
Ra sân: Franco Cristaldo
66'
match yellow.png Jemerson de Jesus Nascimento
69'
match change Edenilson Andrade dos Santos
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
69'
match change Cristian Pavon
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
Kenji Takamura
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza
match change
74'
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Ra sân: Alvaro Barreal
match change
74'
Tevis Alves
Ra sân: Lautaro Diaz
match change
78'
82'
match change Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
82'
match change Diego Da Silva Costa
Ra sân: Martin Braithwaite
Lucas Daniel Romero match yellow.png
90'
Mateus da Silva Vital Assumpcao
Ra sân: Lucas Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cruzeiro Cruzeiro
Gremio (RS) Gremio (RS)
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
571
 
Số đường chuyền
 
374
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
25
1
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
29
114
 
Pha tấn công
 
66
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

69
Kenji Takamura
77
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
66
Tevis Alves
7
Mateus da Silva Vital Assumpcao
98
Anderson Silva Da Paixao
44
Weverton
34
Jonathan Jesus
5
Ze Ivaldo
20
Walace Souza Silva
22
Vitor Hugo Amorim de Assis
33
Fabrizio Peralta
2
Wesley David de Oliveira Andrade
Cruzeiro Cruzeiro 4-2-3-1
4-2-3-1 Gremio (RS) Gremio (RS)
1
Ramos
3
Xavier
25
Villalba
43
Marcelo
12
Furtado
29
Romero
16
Silva
21
Barreal
10
Profile
30
Souza
26
Diaz
1
Marchesi...
18
Santos
30
Russo
28
Nascimen...
6
Silva
20
Villasan...
17
Fagundes
7
Martinez
10
Cristald...
16
Guzman
22
Braithwa...

Substitutes

11
Miguel Monsalve
15
Edenilson Andrade dos Santos
21
Cristian Pavon
19
Diego Da Silva Costa
23
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
36
Natã
34
Igor Schlemper
2
Fabio Pereira da Silva
53
Gustavo Martins
3
Pedro Tonon Geromel
9
Douglas Matias Arezo Martinez
Đội hình dự bị
Cruzeiro Cruzeiro
Kenji Takamura 69
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
Tevis Alves 66
Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
Anderson Silva Da Paixao 98
Weverton 44
Jonathan Jesus 34
Ze Ivaldo 5
Walace Souza Silva 20
Vitor Hugo Amorim de Assis 22
Fabrizio Peralta 33
Wesley David de Oliveira Andrade 2
Cruzeiro Gremio (RS)
11 Miguel Monsalve
15 Edenilson Andrade dos Santos
21 Cristian Pavon
19 Diego Da Silva Costa
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
97 Caique Luiz Santos da Purificacao
36 Natã
34 Igor Schlemper
2 Fabio Pereira da Silva
53 Gustavo Martins
3 Pedro Tonon Geromel
9 Douglas Matias Arezo Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 2.3
2.5 Sút trúng cầu môn 3.8
51.5% Kiểm soát bóng 43.7%
8.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cruzeiro (68trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
6
10
10
HT-H/FT-T
3
8
10
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
4
1
0
HT-H/FT-H
7
6
4
11
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
2
3
HT-B/FT-B
1
8
6
5

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ trụ 0 0 1 53 48 90.57% 0 0 59 6.8
25 Lucas Villalba Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 45 6.2
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 2 0 1 18 14 77.78% 5 0 31 6.7
16 Lucas Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 44 6.7
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 1 1 49 43 87.76% 2 0 59 7.6
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 3 0 40 6.5
21 Alvaro Barreal Tiền vệ trụ 1 0 0 48 41 85.42% 7 0 66 7.3
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 2 0 2 10 8 80% 1 0 20 7
26 Lautaro Diaz Tiền đạo thứ 2 4 1 0 12 8 66.67% 0 1 17 6.5
43 Joao Marcelo Trung vệ 1 0 1 37 34 91.89% 0 0 41 6.8

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 34 6.4
22 Martin Braithwaite Tiền đạo thứ 2 1 1 0 17 13 76.47% 0 4 25 7.3
30 Rodrigo Caio Coquette Russo Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 37 6.8
28 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 2 36 7.1
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 32 6.3
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 12 6.4
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 19 90.48% 0 0 34 7
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 1 0 27 6.8
20 Mathias Villasanti Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.8
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ trụ 1 0 0 20 19 95% 0 0 29 6.7
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman Tiền vệ trái 2 1 1 9 7 77.78% 1 0 17 6.7
11 Miguel Monsalve Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ