Vòng League A
02:45 ngày 19/11/2024
Croatia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Bồ Đào Nha
Địa điểm: Stadion HNK Rijeka
Thời tiết: Sương mù, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
3.10
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
33'
match goal 0 - 1 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
Kristijan Jakic
Ra sân: Borna Sosa
match change
46'
Mario Pasalic
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
46'
Luka Sucic
Ra sân: Ivan Perisic
match change
58'
Josko Gvardiol Goal Disallowed match var
62'
63'
match change Tiago Djalo
Ra sân: Tomas Araujo
Ante Budimir
Ra sân: Igor Matanovic
match change
64'
Josko Gvardiol 1 - 1
Kiến tạo: Kristijan Jakic
match goal
65'
71'
match change Francisco Conceicao
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
71'
match change Fabio Silva
Ra sân: Rafael Leao
Nikola Moro
Ra sân: Luka Modric
match change
78'
81'
match change Diogo Dalot
Ra sân: Nuno Mendes
90'
match yellow.png Fabio Silva
90'
match yellow.png Renato De Palma Veiga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
447
 
Số đường chuyền
 
608
90%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
5
24
 
Long pass
 
25
93
 
Pha tấn công
 
112
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ante Budimir
15
Mario Pasalic
7
Nikola Moro
2
Kristijan Jakic
21
Luka Sucic
18
Mislav Orsic
23
Ivica Ivusic
20
Marko Pjaca
3
Marin Pongracic
13
Nikola Vlasic
12
Dominik Kotarski
17
Marco Pasalic
Croatia Croatia 5-4-1
3-5-2 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
1
Livakovi...
19
Sosa
4
Gvardiol
5
Caleta-C...
6
Sutalo
14
Perisic
16
Baturina
8
Kovacic
10
Modric
9
Kramaric
22
Matanovi...
12
Sa
3
Araujo
13
Veiga
19
Mendes
2
Semedo
16
Monte
15
Neves
23
Pio
20
Cancelo
10
Sequeira
17
Leao

Substitutes

5
Diogo Dalot
14
Tiago Djalo
11
Fabio Silva
21
Francisco Conceicao
22
Rui Silva
9
Francisco Trincao
4
Antonio Silva
8
Geovany Quenda
6
Samuel Almeida Costa
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Ante Budimir 11
Mario Pasalic 15
Nikola Moro 7
Kristijan Jakic 2
Luka Sucic 21
Mislav Orsic 18
Ivica Ivusic 23
Marko Pjaca 20
Marin Pongracic 3
Nikola Vlasic 13
Dominik Kotarski 12
Marco Pasalic 17
Croatia Bồ Đào Nha
5 Diogo Dalot
14 Tiago Djalo
11 Fabio Silva
21 Francisco Conceicao
22 Rui Silva
9 Francisco Trincao
4 Antonio Silva
8 Geovany Quenda
6 Samuel Almeida Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 64%
8 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 6.9
2.4 Thẻ vàng 2
6.4 Sút trúng cầu môn 5.1
51.5% Kiểm soát bóng 63.4%
10.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (6trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Croatia Croatia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 3 49 41 83.67% 7 0 63 6.7
14 Ivan Perisic Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 3 0 29 6.02
9 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 2 1 35 31 88.57% 1 0 46 6.67
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 35 6.6
11 Ante Budimir Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 2 8 6.54
15 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 1 0 1 34 33 97.06% 0 1 46 7.14
5 Duje Caleta-Car Trung vệ 1 1 0 53 48 90.57% 0 1 57 6.1
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 42 7.42
7 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 0 2 10 6.31
19 Borna Sosa Tiền vệ trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 20 6.17
2 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 42 7.32
21 Luka Sucic Tiền vệ trụ 1 1 1 17 17 100% 2 0 24 6.66
4 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 53 98.15% 0 0 64 6.91
6 Josip Sutalo Trung vệ 1 1 1 46 44 95.65% 0 2 61 7.36
22 Igor Matanovic Tiền đạo cắm 3 2 0 7 5 71.43% 0 2 18 6.4
16 Martin Baturina Tiền vệ công 2 0 0 28 25 89.29% 0 0 41 6.47

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 3 88 85 96.59% 2 0 99 7.44
20 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 49 84.48% 0 1 73 6.87
2 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 31 83.78% 0 0 58 6.32
12 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 40 7.68
16 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 0 1 50 45 90% 0 1 57 6.59
5 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.72
17 Rafael Leao Cánh trái 3 1 0 24 17 70.83% 1 1 45 6.4
10 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 4 3 3 32 27 84.38% 0 0 52 8.54
14 Tiago Djalo Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 2 19 6.16
11 Fabio Silva Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 5.97
19 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 1 1 0 69 58 84.06% 2 0 90 6.57
3 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 49 6.74
21 Francisco Conceicao Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 13 6.25
13 Renato De Palma Veiga Trung vệ 1 0 0 77 74 96.1% 0 2 84 6.49
15 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 60 93.75% 0 1 71 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ