Vòng 37
06:00 ngày 05/12/2024
Criciuma
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Flamengo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.77
1
3.00
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Criciuma Criciuma
Phút
Flamengo Flamengo
45'
match goal 0 - 1 Gullermo Varela
Kiến tạo: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Criciuma Criciuma
Flamengo Flamengo
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
179
 
Số đường chuyền
 
364
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
1
22
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
23
51
 
Pha tấn công
 
72
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Fellipe Mateus de S. Araujo
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
28
Pedro Rocha Neves
9
Felipe Vizeu do Carmo
50
Jhonata Robert Alves da Silva
25
Alisson Machado dos Santos
13
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
27
Claudio Coelho Salvatico
80
Ruan
85
Patrick de Paula
15
Eliedson Pereira de Souza
77
Werik Popo
Criciuma Criciuma 4-3-1-2
4-2-3-1 Flamengo Flamengo
1
Pinto
14
Saavedra
29
Figueire...
33
Maia
20
Santos
22
Hermes
88
Barreto
6
Lopes
17
Matheuzi...
11
Bolasie
45
Cruz
25
Cunha
2
Varela
15
Faria
23
Marinho
6
Medeiros
5
Pulgar
52
Araujo
20
Goncalve...
45
Jimenez
37
Alcaraz
27
Pinto

Substitutes

30
Michael Richard Delgado De Oliveira
7
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
43
Wesley Vinicius
29
Allan Rodrigues de Souza
61
Joao Victor
24
Lucas Furtado
3
Leonardo Rech Ortiz
41
Da Mata
50
Joao Alves
47
Guilherme
42
Fabiano
40
Felipe Teresa
Đội hình dự bị
Criciuma Criciuma
Fellipe Mateus de S. Araujo 7
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
Pedro Rocha Neves 28
Felipe Vizeu do Carmo 9
Jhonata Robert Alves da Silva 50
Alisson Machado dos Santos 25
Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13
Claudio Coelho Salvatico 27
Ruan 80
Patrick de Paula 85
Eliedson Pereira de Souza 15
Werik Popo 77
Criciuma Flamengo
30 Michael Richard Delgado De Oliveira
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto
43 Wesley Vinicius
29 Allan Rodrigues de Souza
61 Joao Victor
24 Lucas Furtado
3 Leonardo Rech Ortiz
41 Da Mata
50 Joao Alves
47 Guilherme
42 Fabiano
40 Felipe Teresa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 54.33%
4.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 5.7
39.4% Kiểm soát bóng 60%
9.2 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Criciuma (63trận)
Chủ Khách
Flamengo (79trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
17
1
HT-H/FT-T
4
3
9
8
HT-B/FT-T
0
4
1
0
HT-T/FT-H
5
1
0
2
HT-H/FT-H
2
5
4
11
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
6
HT-B/FT-B
2
7
3
11

Criciuma Criciuma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yannick Bolasie Cánh trái 3 2 0 12 9 75% 1 1 28 6.7
33 Walisson Moreira Farias Maia Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 42 6.8
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.6
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 27 6.6
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz Cánh trái 2 0 3 14 9 64.29% 0 5 20 7.1
29 Tobias Pereira Figueiredo Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 3 38 5.9
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 23 85.19% 0 2 36 6.5
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 4 1 2 30 26 86.67% 9 0 55 6.9
28 Pedro Rocha Neves Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 8 6.7
9 Felipe Vizeu do Carmo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.4
14 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.7
17 Matheuzinho Tiền vệ công 1 0 2 17 11 64.71% 0 0 24 6.5
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos Hậu vệ cánh phải 3 1 5 54 46 85.19% 5 2 81 7.4
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Tiền vệ công 0 0 0 28 20 71.43% 1 0 34 6.5
50 Jhonata Robert Alves da Silva Cánh phải 2 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 7.2
6 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 39 90.7% 3 0 68 6.4

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 1 1 0 65 60 92.31% 0 1 75 7.4
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 81 71 87.65% 1 3 93 8.3
2 Gullermo Varela Hậu vệ cánh phải 2 1 0 44 40 90.91% 1 2 63 8
27 Bruno Henrique Pinto Cánh trái 2 2 2 49 42 85.71% 2 0 66 7.9
29 Allan Rodrigues de Souza Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 21 7
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Hậu vệ cánh trái 1 1 1 63 55 87.3% 0 1 75 7.3
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 1 76 71 93.42% 0 1 91 7.9
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 5 1 0 13 10 76.92% 1 0 25 6.8
30 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 0 14 6.8
45 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 3 39 36 92.31% 1 2 56 7.6
37 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 59 6.9
25 Matheus Cunha Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 45 8
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.7
20 Matheus Goncalves Cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 3 0 49 6.8
52 Evertton Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 57 7
61 Joao Victor Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ