Vòng 36
05:30 ngày 01/12/2024
Criciuma
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 0)
Corinthians Paulista (SP)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.80
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Criciuma Criciuma
Phút
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Yannick Bolasie 1 - 0
Kiến tạo: Luis Eduardo Marques Dos Santos
match goal
30'
Yannick Bolasie 2 - 0
Kiến tạo: Gustavo Bonatto Barreto
match goal
38'
Newton match yellow.png
56'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Criciuma Criciuma
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
2
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
211
 
Số đường chuyền
 
411
82%
 
Chuyền chính xác
 
91%
8
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
6
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Ném biên
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
54
 
Pha tấn công
 
85
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Miguel Angel Trauco Saavedra
28
Pedro Rocha Neves
17
Matheuzinho
27
Claudio Coelho Salvatico
45
Arthur Caike do Nascimento Cruz
25
Alisson Machado dos Santos
33
Walisson Moreira Farias Maia
13
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
85
Patrick de Paula
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
50
Jhonata Robert Alves da Silva
77
Werik Popo
Criciuma Criciuma 3-5-2
4-3-1-2 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
1
Pinto
29
Figueire...
3
Freitas
8
Newton
22
Hermes
6
Lopes
88
Barreto
7
Araujo
20
Santos
9
Carmo
11
2
Bolasie
1
Nogueira
2
Silva
5
Andre
13
Vernes
21
Oliveira...
19
Carrillo
14
Melo
27
Bidon
10
Garro
94
Depay
9
Alberto

Substitutes

43
Talles Magno
80
Alex Santana
70
Jose Andres Martinez Torres
46
Hugo Ferreira de Farias
11
Angel Rodrigo Romero Villamayor
32
Matheus Planelles Donelli
25
Carlos de Menezes Júnior
23
Fagner Conserva Lemos
77
Igor Coronado
8
Charles Rigon Matos
16
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
20
Pedro Raul Garay da Silva
Đội hình dự bị
Criciuma Criciuma
Miguel Angel Trauco Saavedra 14
Pedro Rocha Neves 28
Matheuzinho 17
Claudio Coelho Salvatico 27
Arthur Caike do Nascimento Cruz 45
Alisson Machado dos Santos 25
Walisson Moreira Farias Maia 33
Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13
Patrick de Paula 85
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
Jhonata Robert Alves da Silva 50
Werik Popo 77
Criciuma Corinthians Paulista (SP)
43 Talles Magno
80 Alex Santana
70 Jose Andres Martinez Torres
46 Hugo Ferreira de Farias
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor
32 Matheus Planelles Donelli
25 Carlos de Menezes Júnior
23 Fagner Conserva Lemos
77 Igor Coronado
8 Charles Rigon Matos
16 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
20 Pedro Raul Garay da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 61%
4.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
2 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 5.7
39.4% Kiểm soát bóng 57.1%
9.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Criciuma (63trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (SP) (76trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
16
11
HT-H/FT-T
4
3
4
7
HT-B/FT-T
0
4
1
0
HT-T/FT-H
5
1
1
2
HT-H/FT-H
2
5
7
4
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
4
1
1
5
HT-B/FT-B
2
7
3
7

Criciuma Criciuma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yannick Bolasie Tiền đạo thứ 2 2 2 2 21 17 80.95% 2 3 29 8.7
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 31 7.1
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
29 Tobias Pereira Figueiredo Trung vệ 1 0 0 22 21 95.45% 0 2 33 6.6
3 Rodrigo Fagundes de Freitas Trung vệ 2 1 0 26 22 84.62% 0 3 42 7.1
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phải 1 0 1 25 20 80% 0 0 39 6.7
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 1 0 2 30 21 70% 10 0 68 6.6
28 Pedro Rocha Neves Tiền vệ trái 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.7
9 Felipe Vizeu do Carmo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.4
14 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.6
17 Matheuzinho Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 0 0 11 6.3
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 3 28 25 89.29% 5 0 44 7.4
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Tiền vệ trụ 2 1 0 22 18 81.82% 0 0 38 6.5
6 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 53 5.9
27 Claudio Coelho Salvatico Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 20 6.6
8 Newton Tiền vệ trụ 1 0 0 50 38 76% 0 0 64 6.4

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Carrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 50 96.15% 3 0 67 6.8
94 Memphis Depay Tiền đạo thứ 2 3 0 3 37 30 81.08% 2 0 49 7.1
13 Gustavo Henrique Vernes Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 6 67 6.8
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 0 0 69 58 84.06% 0 2 81 6.4
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh phải 0 0 2 8 5 62.5% 0 0 9 8.3
80 Alex Santana Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.6
9 Yuri Alberto Tiền đạo thứ 2 6 6 1 22 17 77.27% 1 0 36 8.7
10 Rodrigo Garro Tiền vệ công 3 1 8 79 72 91.14% 5 0 104 9.1
43 Talles Magno Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 28 6.6
70 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.1
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu Hậu vệ cánh trái 4 3 1 51 43 84.31% 5 0 86 9.4
46 Hugo Ferreira de Farias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 2 0 11 6.5
2 Matheus Franca Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 2 65 60 92.31% 0 1 76 6.8
1 Hugo de Souza Nogueira Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.4
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 37 33 89.19% 0 0 44 7
27 Breno Bidon Tiền vệ trụ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 59 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ