Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Crawley Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Burton Albion
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Burton Albion Burton Albion
25'
match goal 0 - 1 Rumarn Burrell
Kiến tạo: Ryan Sweeney
Ben Radcliffe
Ra sân: Toby Mullarkey
match change
46'
Ben Radcliffe match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Owen Dodgson
Rushian Hepburn-Murphy
Ra sân: Max Anderson
match change
61'
65'
match change Charlie Webster
Ra sân: JJ McKiernan
Tyreece John Jules
Ra sân: Will Swan
match change
68'
Bradley Ibrahim
Ra sân: Jeremy Kelly
match change
68'
Bradley Ibrahim match yellow.png
70'
71'
match change Jon Bodvarsson
Ra sân: Tomas Kalinauskas
Tola Showunmi 1 - 1 match goal
72'
Dion Conroy match yellow.png
73'
78'
match change Jack Armer
Ra sân: Mason Bennett
78'
match change Danilo Orsi-Dadomo
Ra sân: Rumarn Burrell
Panutche Camara match yellow.png
81'
Harry Forster
Ra sân: Ade Adeyemo
match change
83'
Charlie Barker match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Terence Vancooten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Burton Albion Burton Albion
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
504
 
Số đường chuyền
 
329
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
59
 
Đánh đầu
 
58
30
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
39
150
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ben Radcliffe
14
Rushian Hepburn-Murphy
23
Bradley Ibrahim
45
Tyreece John Jules
7
Harry Forster
21
Jasper Sheik
11
Jack Roles
Crawley Town Crawley Town 3-1-4-2
4-2-3-1 Burton Albion Burton Albion
1
Wollacot...
24
Mullarke...
3
Conroy
5
Barker
19
Kelly
22
Adeyemo
12
Camara
6
Anderson
18
Quitirna
29
Showunmi
9
Swan
1
Crocombe
2
Godwin-M...
15
Vancoote...
6
Sweeney
3
Dodgson
4
Watt
33
Chauke
32
Bennett
24
McKierna...
7
Kalinaus...
18
Burrell

Substitutes

8
Charlie Webster
10
Jon Bodvarsson
17
Jack Armer
9
Danilo Orsi-Dadomo
13
Harry Isted
26
Finn Delap
11
Billy Bodin
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Ben Radcliffe 30
Rushian Hepburn-Murphy 14
Bradley Ibrahim 23
Tyreece John Jules 45
Harry Forster 7
Jasper Sheik 21
Jack Roles 11
Crawley Town Burton Albion
8 Charlie Webster
10 Jon Bodvarsson
17 Jack Armer
9 Danilo Orsi-Dadomo
13 Harry Isted
26 Finn Delap
11 Billy Bodin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 3.3
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 2.3
52.1% Kiểm soát bóng 37.9%
10.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (33trận)
Chủ Khách
Burton Albion (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
1
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
7
2
HT-B/FT-B
4
1
4
1

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 3 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.8
24 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 38 6.2
1 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 46 29 63.04% 0 0 55 6.4
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 1 78 70 89.74% 0 6 88 7.1
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 49 92.45% 1 1 76 6.7
45 Tyreece John Jules Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.8
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 0 0 1 33 24 72.73% 1 4 47 6.8
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 1 0 3 35 26 74.29% 4 0 54 7.4
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 0 67 49 73.13% 0 7 102 7.3
7 Harry Forster Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 2 1 1 18 16 88.89% 1 0 31 6.3
30 Ben Radcliffe Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 5 39 6.8
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 5 2 2 30 26 86.67% 6 1 66 7.2
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.3
29 Tola Showunmi Tiền vệ công 4 1 1 25 21 84% 1 3 41 7.8
22 Ade Adeyemo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 3 1 55 7.3

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 1 0 0 21 13 61.9% 0 2 33 6.7
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 1 48 25 52.08% 0 0 55 6.9
10 Jon Bodvarsson Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 6 6.5
6 Ryan Sweeney Trung vệ 0 0 1 36 25 69.44% 0 8 59 8.2
15 Terence Vancooten Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 41 6.6
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 1 28 19 67.86% 2 0 62 6.5
4 Elliot Watt Tiền vệ trụ 1 0 0 52 35 67.31% 2 2 72 7.3
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 5 6.6
18 Rumarn Burrell Tiền đạo thứ 2 1 1 1 11 7 63.64% 1 0 22 7.5
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
3 Owen Dodgson Tiền vệ trái 0 0 0 30 21 70% 3 4 62 7.1
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 3 39 6.8
8 Charlie Webster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.5
7 Tomas Kalinauskas Cánh phải 1 1 0 16 6 37.5% 2 2 30 6.6
24 JJ McKiernan Midfielder 1 0 0 20 10 50% 1 3 31 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ