Vòng Round 3
01:00 ngày 12/01/2025
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sheffield Wednesday

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]

Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
0.94
1
2.00
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Jack Rudoni match yellow.png
6'
Liam Kitching 1 - 0
Kiến tạo: Bobby Thomas
match goal
26'
46'
match change Michael Ihiekwe
Ra sân: Gabriel Otegbayo
46'
match change Josh Windass
Ra sân: Nathaniel Chalobah
58'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Ike Ugbo
67'
match change Barry Bannan
Ra sân: Djeidi Gassama
76'
match change Olaf Kobacki
Ra sân: Svante Ingelsson
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva
match change
79'
Jamie Allen match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Olaf Kobacki
Norman Bassette
Ra sân: Jack Rudoni
match change
88'
90'
match goal 1 - 1 Anthony Musaba
Kiến tạo: Josh Windass
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Luis Binks
match change
96'
Josh Eccles
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
96'
Bobby Thomas match yellow.png
98'
Josh Eccles match yellow.png
104'
Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Jamie Allen
match change
105'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
16
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
4
 
Corners (Overtime)
 
2
90
 
Pha tấn công
 
93
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Norman Bassette
21
Jake Bidwell
17
Raphael Borges Rodrigues
40
Bradley Collins
28
Josh Eccles
22
Joel Latibeaudiere
7
Tatsuhiro Sakamoto
53
Greg Sandiford
30
Fabio Tavares
Coventry City Coventry City 3-5-2
4-3-3 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Dovin
2
Binks
15
Kitching
4
Thomas
3
Dasilva
29
Torp
5
Rudoni
8
Allen
27
Ewijk
9
Simms
23
Thomas-A...
47
Charles
27
Valery
33
Otegbayo
5
Bernard
3
Lowe
4
Chalobah
44
Charles
8
Ingelsso...
45
Musaba
12
Ugbo
41
Gassama

Substitutes

10
Barry Bannan
26
Ben Hamer
20
Michael Ihiekwe
19
Olaf Kobacki
9
Jamal Lowe
17
Charlie McNeill
13
Callum Paterson
14
Pol Valentin
11
Josh Windass
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Norman Bassette 37
Jake Bidwell 21
Raphael Borges Rodrigues 17
Bradley Collins 40
Josh Eccles 28
Joel Latibeaudiere 22
Tatsuhiro Sakamoto 7
Greg Sandiford 53
Fabio Tavares 30
Coventry City Sheffield Wednesday
10 Barry Bannan
26 Ben Hamer
20 Michael Ihiekwe
19 Olaf Kobacki
9 Jamal Lowe
17 Charlie McNeill
13 Callum Paterson
14 Pol Valentin
11 Josh Windass

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 6.6
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
55.3% Kiểm soát bóng 48.1%
11.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (32trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
3
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
3
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Fabio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
53 Greg Sandiford Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Callum Paterson Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Jamal Lowe Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Josh Windass Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Svante Ingelsson Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Ike Ugbo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 D Shon Bernard Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Charlie McNeill Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Olaf Kobacki Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
47 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Gabriel Otegbayo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ