Vòng 16
19:30 ngày 23/11/2024
Coventry City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sheffield United 1
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.09
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Sheffield United Sheffield United
13'
match goal 0 - 1 Tyrese Campbell
Kiến tạo: Jesurun Rak Sakyi
Norman Bassette 1 - 1
Kiến tạo: Josh Eccles
match goal
22'
34'
match goal 1 - 2 Jesurun Rak Sakyi
Kiến tạo: Gustavo Hamer
44'
match red Anel Ahmedhodzic
45'
match change Jack Robinson
Ra sân: Tyrese Campbell
Norman Bassette match yellow.png
45'
46'
match change Femi Seriki
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Joel Latibeaudiere
match change
58'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Victor Torp
match change
58'
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Norman Bassette
match change
58'
Brandon Thomas-Asante match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Harrison Burrows
62'
match change Sam McCallum
Ra sân: Harrison Burrows
Josh Eccles match yellow.png
72'
76'
match change Ryan One
Ra sân: Callum OHare
77'
match change Jamie Shackleton
Ra sân: Gustavo Hamer
Ellis Simms
Ra sân: Josh Eccles
match change
77'
79'
match yellow.png Sydie Peck
Bobby Thomas 2 - 2
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
80'
Jack Rudoni match yellow.png
81'
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Sheffield United Sheffield United
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
571
 
Số đường chuyền
 
293
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
14
 
Long pass
 
13
122
 
Pha tấn công
 
60
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tatsuhiro Sakamoto
9
Ellis Simms
21
Jake Bidwell
23
Brandon Thomas-Asante
10
Ephron Mason-Clarke
54
Kai Andrews
15
Liam Kitching
8
Jamie Allen
1
Oliver Dovin
Coventry City Coventry City 3-5-2
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
40
Collins
2
Binks
4
Thomas
22
Latibeau...
3
Dasilva
5
Rudoni
14
Sheaf
28
Eccles
27
Ewijk
29
Torp
37
Bassette
1
Cooper
2
Gilchris...
6
Souttar
15
Ahmedhod...
14
Burrows
21
Costa
42
Peck
11
Sakyi
10
OHare
8
Hamer
23
Campbell

Substitutes

19
Jack Robinson
38
Femi Seriki
16
Jamie Shackleton
3
Sam McCallum
39
Ryan One
22
Thomas Davies
35
Andrew Brooks
17
Adam Davies
33
Rhys Norrington-Davies
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Tatsuhiro Sakamoto 7
Ellis Simms 9
Jake Bidwell 21
Brandon Thomas-Asante 23
Ephron Mason-Clarke 10
Kai Andrews 54
Liam Kitching 15
Jamie Allen 8
Oliver Dovin 1
Coventry City Sheffield United
19 Jack Robinson
38 Femi Seriki
16 Jamie Shackleton
3 Sam McCallum
39 Ryan One
22 Thomas Davies
35 Andrew Brooks
17 Adam Davies
33 Rhys Norrington-Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 4.3
1.1 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4
55.3% Kiểm soát bóng 51.6%
11.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (32trận)
Chủ Khách
Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
1
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ben Sheaf Tiền vệ trụ 1 1 1 35 34 97.14% 0 0 39 6.15
29 Victor Torp Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 16 84.21% 6 1 30 6.66
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 32 5.86
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 8 80% 1 0 22 6.34
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 1 9 5.66
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 21 95.45% 2 0 33 5.84
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 4 0 33 6.23
28 Josh Eccles Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 23 20 86.96% 1 0 32 6.94
2 Luis Binks Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 1 1 23 5.71
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 6.21
37 Norman Bassette Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 4 80% 0 0 10 6.76

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 1 31 6.34
6 Harry Souttar Trung vệ 1 0 0 17 16 94.12% 0 1 21 6.34
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 18 6.64
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 38 6.49
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.37
23 Tyrese Campbell Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 7.02
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ trụ 0 0 1 30 28 93.33% 0 1 35 6.7
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 13 72.22% 1 0 27 6.56
11 Jesurun Rak Sakyi Tiền vệ phải 2 1 2 7 7 100% 1 0 19 8.26
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 27 6.34
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 24 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ