Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Coventry City
Đã kết thúc 4 - 0 (4 - 0)
Plymouth Argyle 1
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.96
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.19
+0.75
0.72
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Tatsuhiro Sakamoto 1 - 0
Kiến tạo: Ben Sheaf
match goal
5'
Josh Eccles 2 - 0
Kiến tạo: Ephron Mason-Clarke
match goal
20'
37'
match change Callum Wright
Ra sân: Mustapha Bundu
Ephron Mason-Clarke 3 - 0
Kiến tạo: Josh Eccles
match goal
39'
Josh Eccles 4 - 0
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
45'
46'
match change Freddie Issaka
Ra sân: Andre Gray
Victor Torp
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
match change
46'
55'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Rami Hajal
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
62'
Ellis Simms
Ra sân: Norman Bassette
match change
62'
71'
match change Jordan Houghton
Ra sân: Darko Gyabi
71'
match change Matthew Sorinola
Ra sân: Brendan Galloway
Liam Kitching
Ra sân: Milan van Ewijk
match change
74'
Jamie Allen
Ra sân: Jack Rudoni
match change
74'
85'
match yellow.png Kornel Szucs
87'
match red Callum Wright

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
677
 
Số đường chuyền
 
357
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
16
118
 
Pha tấn công
 
51
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
15
Liam Kitching
9
Ellis Simms
8
Jamie Allen
23
Brandon Thomas-Asante
17
Raphael Borges Rodrigues
2
Luis Binks
3
Jay Dasilva
40
Bradley Collins
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
4-1-4-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Dovin
21
Bidwell
22
Latibeau...
4
Thomas
27
Ewijk
14
Sheaf
28
2
Eccles
10
Mason-Cl...
5
Rudoni
7
Sakamoto
37
Bassette
31
Grimshaw
2
Mumba
6
Szucs
17
Gibson
22
Galloway
20
Randell
15
Bundu
18
Gyabi
28
Hajal
39
Finn
19
Gray

Substitutes

4
Jordan Houghton
27
Adam Forshaw
29
Matthew Sorinola
11
Callum Wright
35
Freddie Issaka
44
Gudlaugur Victor Palsson
5
Julio Pleguezuelo
3
Nathanael Ogbeta
21
Conor Hazard
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Liam Kitching 15
Ellis Simms 9
Jamie Allen 8
Brandon Thomas-Asante 23
Raphael Borges Rodrigues 17
Luis Binks 2
Jay Dasilva 3
Bradley Collins 40
Coventry City Plymouth Argyle
4 Jordan Houghton
27 Adam Forshaw
29 Matthew Sorinola
11 Callum Wright
35 Freddie Issaka
44 Gudlaugur Victor Palsson
5 Julio Pleguezuelo
3 Nathanael Ogbeta
21 Conor Hazard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.6
55.3% Kiểm soát bóng 46.1%
11.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (32trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
10
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 3 52 43 82.69% 7 1 75 7.35
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 132 121 91.67% 0 1 145 8.1
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.31
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 3 2 2 34 33 97.06% 0 0 42 6.84
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 1 0 1 86 81 94.19% 1 1 100 7.78
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 1 1 1 16 12 75% 1 0 22 7.67
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 22 6.13
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 2 1 1 29 24 82.76% 0 2 45 8.13
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 41 93.18% 2 0 62 7.11
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 37 7.04
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 0 2 43 36 83.72% 3 1 51 7.12
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.15
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 3 2 2 69 62 89.86% 0 1 87 10
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 1 92 82 89.13% 0 1 99 7.29
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.06
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.77

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.06
19 Andre Gray Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.62
22 Brendan Galloway Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 26 5.67
4 Jordan Houghton Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.18
15 Mustapha Bundu Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 1 0 14 5.96
31 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 62 53 85.48% 0 0 78 6.15
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 18 94.74% 1 0 39 6
28 Rami Hajal Tiền vệ trụ 2 0 1 21 17 80.95% 0 0 31 6.14
29 Matthew Sorinola Tiền vệ phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.19
20 Adam Randell Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 5 0 51 4.81
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 0 68 5.82
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 1 59 5.78
11 Callum Wright Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 4.84
35 Freddie Issaka Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.16
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 1 1 31 5.99
39 Tegan Finn Midfielder 1 1 0 20 12 60% 1 0 32 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ