Vòng 24
22:00 ngày 29/12/2024
Coventry City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
1.80
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Millwall Millwall
Ellis Simms
Ra sân: Norman Bassette
match change
70'
81'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Macaulay Langstaff
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Victor Torp
match change
81'
85'
match yellow.png Casper De Norre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Millwall Millwall
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
13
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
567
 
Số đường chuyền
 
184
87%
 
Chuyền chính xác
 
60%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
3
14
 
Long pass
 
12
108
 
Pha tấn công
 
43
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Brandon Thomas-Asante
9
Ellis Simms
17
Raphael Borges Rodrigues
30
Fabio Tavares
15
Liam Kitching
8
Jamie Allen
3
Jay Dasilva
40
Bradley Collins
2
Luis Binks
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
1
Dovin
21
Bidwell
22
Latibeau...
4
Thomas
27
Ewijk
14
Sheaf
28
Eccles
5
Rudoni
29
Torp
7
Sakamoto
37
Bassette
1
Jensen
18
Leonard
6
Tanganga
3
Wallace
15
Bryan
24
Norre
23
Saville
25
Esse
39
Honeyman
11
Azeez
17
Langstaf...

Substitutes

9
Tom Bradshaw
26
Mihailo Ivanovic
12
Adam Mayor
19
Duncan Watmore
27
Connal Trueman
4
Shaun Hutchinson
8
Billy Mitchell
44
Alfie Massey
31
Raees Bangura-Williams
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Brandon Thomas-Asante 23
Ellis Simms 9
Raphael Borges Rodrigues 17
Fabio Tavares 30
Liam Kitching 15
Jamie Allen 8
Jay Dasilva 3
Bradley Collins 40
Luis Binks 2
Coventry City Millwall
9 Tom Bradshaw
26 Mihailo Ivanovic
12 Adam Mayor
19 Duncan Watmore
27 Connal Trueman
4 Shaun Hutchinson
8 Billy Mitchell
44 Alfie Massey
31 Raees Bangura-Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 0.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.1
55.3% Kiểm soát bóng 45.8%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (32trận)
Chủ Khách
Millwall (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
4
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 29 80.56% 3 2 55 6.5
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 64 57 89.06% 0 0 71 6.34
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.03
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 1 0 0 24 19 79.17% 4 0 33 6.35
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 100 95 95% 0 2 106 6.81
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 1 0 1 28 20 71.43% 2 2 42 6.29
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 66 88% 1 3 97 6.99
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 6.85
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 0 1 40 30 75% 14 1 69 7.32
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 1 1 8 5.99
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 1 46 39 84.78% 1 2 58 6.69
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 107 98 91.59% 0 5 127 7.87
37 Norman Bassette Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 12 6.06

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 2 0 1 33 20 60.61% 1 2 60 7.07
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 8 50% 0 4 26 6.98
9 Tom Bradshaw Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.04
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 2 0 38 6.51
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 1 11 7 63.64% 2 3 24 7.56
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 3 0 21 6.16
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 38 6.49
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 28 6.69
6 Japhet Tanganga Trung vệ 2 0 0 26 16 61.54% 0 2 38 6.75
11 Femi Azeez Cánh phải 1 1 2 6 1 16.67% 1 2 23 6.71
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 4 100% 1 0 17 6.06
25 Romain Esse Cánh phải 0 0 3 14 10 71.43% 4 2 38 7.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ