Vòng 22
00:00 ngày 01/02/2025
Corum Belediyespor
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Bandirmaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
2.30
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Eren Karadag 1 - 0
Kiến tạo: Tunahan Ergul
match goal
17'
Tunahan Ergul 2 - 0
Kiến tạo: Erkan Kas
match goal
29'
Thomas Verheydt 3 - 0
Kiến tạo: Tunahan Ergul
match goal
54'
Ferhat Yazgan 4 - 0
Kiến tạo: Atakan Akkaynak
match goal
63'
Thomas Verheydt match yellow.png
76'
Kadir Seven match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Edson Andre Sitoe, Mexer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Bandirmaspor Bandirmaspor
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
425
 
Số đường chuyền
 
446
15
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
75
 
Pha tấn công
 
103
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 54.33%
15.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 6.4
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5
53.9% Kiểm soát bóng 52.6%
10.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corum Belediyespor (24trận)
Chủ Khách
Bandirmaspor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
2