0.81
1.09
0.99
0.89
1.57
3.50
5.00
0.84
1.06
0.44
1.63
Diễn biến chính
Kiến tạo: Rodrigo Garro
Kiến tạo: Angel Rodrigo Romero Villamayor
Ra sân: Paulo Henrique Alves
Ra sân: Leandrinho
Ra sân: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Ra sân: Dimitrie Payet
Kiến tạo: Joao Victor Da Silva Marcelino
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
Ra sân: Talles Magno
Ra sân: Andre Carrillo
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Raniele Almeida Melo
Ra sân: Rodrigo Garro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andre Carrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 55 | 52 | 94.55% | 4 | 0 | 62 | 7 | |
77 | Igor Coronado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
13 | Gustavo Henrique Vernes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 4 | 67 | 7.6 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 43 | 7.5 | |
16 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.7 | |
80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
20 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
10 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 5 | 3 | 6 | 61 | 48 | 78.69% | 9 | 0 | 85 | 9.7 | |
43 | Talles Magno | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 48 | 7.5 | |
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 5 | 0 | 77 | 6.9 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 59 | 53 | 89.83% | 3 | 0 | 84 | 7.4 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 50 | 7.3 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 54 | 6.9 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
90 | Alex Teixeira Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.4 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 5.8 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 1 | 56 | 7.6 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 53 | 6.2 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
17 | Emerson Rivaldo Rodriguez Valois | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
66 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ