Vòng 14
21:00 ngày 30/11/2024
Como
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Monza
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.94
X
3.75
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Monza Monza
Yannik Engelhardt 1 - 0 match goal
36'
Nicolas Paz Martinez match yellow.png
44'
46'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
52'
match var Pablo Mari Villar Penalty awarded
54'
match pen 1 - 1 Gianluca Caprari
Alessio Iovine
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
68'
Simone Verdi
Ra sân: Alieu Fadera
match change
68'
68'
match change Samuele Birindelli
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Andrea Belotti
Ra sân: Patrick Cutrone
match change
69'
Marco Sala
Ra sân: Alberto Moreno
match change
80'
81'
match change Mattia Valoti
Ra sân: Gianluca Caprari
81'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Luca Caldirola
Marco Sala match yellow.png
83'
Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
88'
Alessio Iovine match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
449
 
Số đường chuyền
 
371
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
11
26
 
Đánh đầu
 
42
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
6
18
 
Long pass
 
32
86
 
Pha tấn công
 
77
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alessandro Gabrielloni
90
Simone Verdi
11
Andrea Belotti
6
Alessio Iovine
3
Marco Sala
27
Matthias Braunoder
93
Federico Barba
17
Alberto Cerri
1
Emil Audero
8
Daniele Baselli
60
Federico Chinetti
15
Fellipe Jack
Como Como 4-2-3-1
3-4-2-1 Monza Monza
25
Paez
18
Moreno
2
Kempf
5
Goldanig...
77
Brempt
33
Cunha
26
Engelhar...
16
Fadera
79
Martinez
7
Strefezz...
10
Cutrone
30
Turati
5
Caldirol...
22
Villar
44
Carboni
13
Pereira
38
Bondo
42
Bianco
77
Kyriakop...
47
Carvalho
10
Caprari
11
Djuric

Substitutes

19
Samuele Birindelli
14
Daniel Maldini
33
Dario DAmbrosio
27
Mattia Valoti
24
Mirko Maric
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
21
Semuel Pizzignacco
80
Samuele Vignato
84
Patrick Ciurria
37
Andrea Petagna
20
Omari Nathan Forson
52
Nicolo Postiglione
Đội hình dự bị
Como Como
Alessandro Gabrielloni 9
Simone Verdi 90
Andrea Belotti 11
Alessio Iovine 6
Marco Sala 3
Matthias Braunoder 27
Federico Barba 93
Alberto Cerri 17
Emil Audero 1
Daniele Baselli 8
Federico Chinetti 60
Fellipe Jack 15
Como Monza
19 Samuele Birindelli
14 Daniel Maldini
33 Dario DAmbrosio
27 Mattia Valoti
24 Mirko Maric
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
21 Semuel Pizzignacco
80 Samuele Vignato
84 Patrick Ciurria
37 Andrea Petagna
20 Omari Nathan Forson
52 Nicolo Postiglione

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 43%
12 Phạm lỗi 20
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 3
53.3% Kiểm soát bóng 49.1%
13.3 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (22trận)
Chủ Khách
Monza (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
5
1

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 38 6.58
90 Simone Verdi Tiền vệ công 1 1 2 10 5 50% 6 0 19 6.5
11 Andrea Belotti Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.27
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 1 0 0 66 56 84.85% 0 3 72 6.65
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 1 0 0 60 54 90% 0 2 68 6.47
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 26 96.3% 2 2 43 6.26
6 Alessio Iovine Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.13
10 Patrick Cutrone Tiền đạo thứ 2 3 1 3 14 13 92.86% 0 1 26 6.58
3 Marco Sala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.83
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 1 24 18 75% 6 0 49 7.08
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 0 0 2 55 46 83.64% 2 0 65 6.66
77 Ignace Van Der Brempt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 45 6.3
16 Alieu Fadera Cánh trái 2 0 1 16 13 81.25% 1 0 29 6.64
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ trụ 1 1 2 51 47 92.16% 0 1 62 7.48
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 4 0 0 30 23 76.67% 0 1 47 5.97

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 3 30% 0 7 20 6.74
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
5 Luca Caldirola Trung vệ 1 1 0 51 45 88.24% 0 2 60 6.38
10 Gianluca Caprari Tiền vệ công 1 1 1 22 22 100% 2 0 33 6.85
27 Mattia Valoti Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.93
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 3 69 6.42
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 16 64% 7 1 60 6.33
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 3 3 32 6.52
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.04
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 1 0 1 7 4 57.14% 3 1 22 6.7
47 Dany Mota Carvalho Tiền vệ công 2 0 1 10 8 80% 1 2 17 6.22
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 47 6.44
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 50 6.58
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 42 5.99
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 1 0 2 45 38 84.44% 1 0 58 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ