Vòng 13
21:00 ngày 24/11/2024
Como 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fiorentina
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.75
X
3.70
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Como Como
Phút
Fiorentina Fiorentina
19'
match goal 0 - 1 Yacine Adli
Kiến tạo: Lucas Beltran
Nicolas Paz Martinez match yellow.png
29'
Alessio Iovine
Ra sân: Marco Sala
match change
46'
56'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Danilo Cataldi
58'
match yellow.png Lucas Beltran
66'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Lucas Beltran
66'
match change Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Andrea Colpani
68'
match goal 0 - 2 Moise Keane
Kiến tạo: Riccardo Sottil
Fellipe Jack
Ra sân: Federico Barba
match change
78'
Andrea Belotti
Ra sân: Alieu Fadera
match change
79'
Simone Verdi
Ra sân: Yannik Engelhardt
match change
79'
81'
match change Michael Kayode
Ra sân: Luca Ranieri
81'
match change Marin Pongracic
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
Matthias Braunoder
Ra sân: Lucas Da Cunha
match change
86'
Alberto Dossena match yellow.png
87'
Alberto Dossena match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Como Como
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
509
 
Số đường chuyền
 
382
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
31
93
 
Pha tấn công
 
93
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Matthias Braunoder
6
Alessio Iovine
90
Simone Verdi
11
Andrea Belotti
15
Fellipe Jack
57
William Feola
8
Daniele Baselli
17
Alberto Cerri
25
Jose Manuel Reina Paez
61
Alessio Chiesa
60
Federico Chinetti
Como Como 4-2-3-1
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
1
Audero
3
Sala
93
Barba
13
Dossena
5
Goldanig...
33
Cunha
26
Engelhar...
18
Moreno
79
Martinez
16
Fadera
10
Cutrone
43
Quintana
2
Santos
15
Comuzzo
6
Ranieri
21
Gosens
32
Cataldi
29
Adli
23
Colpani
9
Beltran
4
Bove
20
Keane

Substitutes

28
Lucas Martinez Quarta
5
Marin Pongracic
11
Nanitamo Jonathan Ikone
7
Riccardo Sottil
33
Michael Kayode
8
Rolando Mandragora
1
Pietro Terracciano
65
Fabiano Parisi
99
Cristian Kouame
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
66
Tommaso Rubino
Đội hình dự bị
Como Como
Matthias Braunoder 27
Alessio Iovine 6
Simone Verdi 90
Andrea Belotti 11
Fellipe Jack 15
William Feola 57
Daniele Baselli 8
Alberto Cerri 17
Jose Manuel Reina Paez 25
Alessio Chiesa 61
Federico Chinetti 60
Como Fiorentina
28 Lucas Martinez Quarta
5 Marin Pongracic
11 Nanitamo Jonathan Ikone
7 Riccardo Sottil
33 Michael Kayode
8 Rolando Mandragora
1 Pietro Terracciano
65 Fabiano Parisi
99 Cristian Kouame
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli
66 Tommaso Rubino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
53.3% Kiểm soát bóng 52.3%
13.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Como (22trận)
Chủ Khách
Fiorentina (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
3
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
3

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Simone Verdi Tiền vệ công 1 1 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.09
11 Andrea Belotti Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
93 Federico Barba Trung vệ 2 1 0 74 71 95.95% 0 1 78 5.95
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 1 1 0 48 44 91.67% 1 2 70 6.39
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 32 80% 3 0 55 6.08
6 Alessio Iovine Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 1 30 6.33
1 Emil Audero Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.17
10 Patrick Cutrone Tiền đạo thứ 2 3 1 1 20 10 50% 4 2 38 6.42
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 61 53 86.89% 0 2 70 5.34
3 Marco Sala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.02
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 0 0 3 67 54 80.6% 5 1 80 6.69
27 Matthias Braunoder Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
16 Alieu Fadera Cánh trái 1 0 1 23 16 69.57% 0 0 33 6.19
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 50 46 92% 0 1 62 6.35
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 1 0 3 31 25 80.65% 1 2 53 6.81
15 Fellipe Jack Defender 0 0 0 9 9 100% 0 1 14 6.49

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 40 7.88
32 Danilo Cataldi Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 41 6.54
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 23 65.71% 4 4 59 7.11
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.32
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 2 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.2
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 2 0 48 7.05
20 Moise Keane Tiền đạo thứ 2 4 1 0 8 3 37.5% 0 0 23 7.2
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
7 Riccardo Sottil Cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 2 0 13 7.2
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 0 77 6.76
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 2 1 23 6.37
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 50 44 88% 2 0 66 8.28
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 17 6.81
4 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 1 29 20 68.97% 0 1 50 7.17
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.26
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 46 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ