Vòng 22
02:45 ngày 19/01/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Quang đãng, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.89
+2
1.01
O 3.25
0.89
U 3.25
0.99
1
1.17
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.11
+1
0.80
O 1.5
1.06
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Gustaf Nilsson 1 - 0 match goal
19'
Hugo Vetlesen 2 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
22'
Hans Vanaken Penalty cancelled match var
38'
Ardon Jashari
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
46'
46'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Tom Reyners
46'
match change Derrick Tshimanga
Ra sân: Ewan Henderson
Maxim de Cuyper
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
67'
Joaquin Seys
Ra sân: Hugo Siquet
match change
67'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
74'
Hans Vanaken 3 - 0 match goal
77'
80'
match goal 3 - 1 Ayouba Kosiah
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Casper Nielsen
match change
81'
84'
match change Charly Keita
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Gustaf Nilsson 4 - 1
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
90'
90'
match goal 4 - 2 Marco Weymans
Kiến tạo: Thibaud Verlinden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
588
 
Số đường chuyền
 
405
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
89
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Maxim de Cuyper
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
9
Ferran Jutgla Blanch
30
Ardon Jashari
65
Joaquin Seys
29
NORDIN JACKERS
64
Kyriani Sabbe
68
Chemsdine Talbi
8
Christos Tzolis
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
58
Spileers
41
Siquet
20
Vanaken
15
Onyedika
21
Skoras
27
Nielsen
10
Vetlesen
19
2
Nilsson
33
Shinton
4
Plat
66
Konstant...
5
Soh
28
Weymans
7
Reyners
8
Henderso...
16
Al-Ghamd...
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...
9
Kosiah

Substitutes

26
Derrick Tshimanga
20
Hakim Sahabo
27
Charly Keita
19
Cheikh Thiam
47
Welat Cagro
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
42
Arjany Martha
11
Florian Kruger
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Maxim de Cuyper 55
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Ferran Jutgla Blanch 9
Ardon Jashari 30
Joaquin Seys 65
NORDIN JACKERS 29
Kyriani Sabbe 64
Chemsdine Talbi 68
Christos Tzolis 8
Club Brugge Beerschot Wilrijk
26 Derrick Tshimanga
20 Hakim Sahabo
27 Charly Keita
19 Cheikh Thiam
47 Welat Cagro
71 Davor Matijas
55 Felix Nzouango
42 Arjany Martha
11 Florian Kruger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 41%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 6.4
52.1% Kiểm soát bóng 51.4%
7.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (33trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
2
6
HT-H/FT-T
5
1
0
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
5
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
6
4
0

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.6
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 3 66 56 84.85% 0 2 78 7.92
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 1 0 3 35 28 80% 3 0 45 6.77
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 4 80 7.09
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 4 3 2 14 11 78.57% 0 2 28 7.95
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 2 1 0 27 22 81.48% 1 0 37 7.12
21 Michal Skoras Cánh trái 1 1 0 18 16 88.89% 2 0 32 6.67
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 40 93.02% 1 0 58 6.54
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 33 89.19% 8 1 57 7.32
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.05
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 51 94.44% 0 0 59 6.68
58 Jorne Spileers Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 2 81 7.14

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Derrick Tshimanga Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.18
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 2 1 0 24 18 75% 7 1 52 6.85
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 22 6.06
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 37 6.12
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 30 6.09
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 6.39
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.13
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 54 6.9
7 Tom Reyners Cánh phải 2 0 2 7 3 42.86% 2 0 18 6.07
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo cắm 2 0 1 16 12 75% 0 1 20 5.71
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 0 1 24 21 87.5% 1 1 32 6.12
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 5.94
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ