Vòng 1
08:05 ngày 12/01/2025
Chivas Guadalajara
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Santos Laguna 1
Địa điểm: Estadio Akron
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.35
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.69
+0.5
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Phút
Santos Laguna Santos Laguna
Jose Raul Rangel Aguilar match yellow.png
32'
45'
match change Bruno Amione
Ra sân: Anderson Santamaria
46'
match change Ramiro Sordo
Ra sân: Fran Villalba
Roberto Carlos Alvarado Hernandez match hong pen
55'
Jose Castillo Perez match yellow.png
58'
Teun Wilke
Ra sân: Ricardo Marin Sanchez
match change
63'
Cade Cowell
Ra sân: Jonathan Padilla
match change
63'
73'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Tahiel Jimenez
73'
match change Aldo Lopez Vargas
Ra sân: Salvador Mariscal
73'
match change Jordan Carrillo
Ra sân: Santiago Munoz
Raul Alejandro Martinez Ruiz
Ra sân: Jose Castillo Perez
match change
74'
Fernando Beltran Cruz
Ra sân: Hugo Camberos
match change
74'
Roberto Carlos Alvarado Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Teun Wilke
match goal
75'
81'
match yellow.png Anthony Lozano
Luis Gabriel Rey Mejia
Ra sân: Miguel Alejandro Gomez Ortiz
match change
88'
89'
match yellow.pngmatch red Anthony Lozano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Santos Laguna Santos Laguna
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
433
 
Số đường chuyền
 
290
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
17
102
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Teun Wilke
16
Cade Cowell
33
Raul Alejandro Martinez Ruiz
20
Fernando Beltran Cruz
65
Luis Gabriel Rey Mejia
30
Oscar Whalley
50
Mateo Chavez Garcia
47
Gael Garcia
29
Fidel Barajas
7
Omar Govea
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara 4-2-3-1
4-2-3-1 Santos Laguna Santos Laguna
1
Aguilar
21
Perez
4
Dávila
3
Lopez
54
Ortiz
15
Galaviz
28
Pineda
31
Padilla
25
Hernande...
58
Camberos
19
Sanchez
1
Lopez
13
Abella
5
Santamar...
4
Nunez
184
Espinoza
6
Lopez
8
Mariscal
7
Arboleda
14
Villalba
19
Munoz
247
Jimenez

Substitutes

2
Bruno Amione
26
Ramiro Sordo
9
Jordan Carrillo
16
Aldo Lopez Vargas
11
Anthony Lozano
33
Hector Holguin
22
Ronaldo Prieto
3
Ismael Govea Solorzano
18
Pedro Jesus Aquino Sanchez
191
Stephano Carrillo
Đội hình dự bị
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Teun Wilke 35
Cade Cowell 16
Raul Alejandro Martinez Ruiz 33
Fernando Beltran Cruz 20
Luis Gabriel Rey Mejia 65
Oscar Whalley 30
Mateo Chavez Garcia 50
Gael Garcia 47
Fidel Barajas 29
Omar Govea 7
Chivas Guadalajara Santos Laguna
2 Bruno Amione
26 Ramiro Sordo
9 Jordan Carrillo
16 Aldo Lopez Vargas
11 Anthony Lozano
33 Hector Holguin
22 Ronaldo Prieto
3 Ismael Govea Solorzano
18 Pedro Jesus Aquino Sanchez
191 Stephano Carrillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
36.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.2
44.8% Kiểm soát bóng 48.9%
8.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chivas Guadalajara (20trận)
Chủ Khách
Santos Laguna (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
3
0
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
0

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Fernando Ruben Gonzalez Pineda Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 48 41 85.42% 1 2 67 7.6
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz Tiền vệ trụ 3 0 0 41 32 78.05% 0 5 59 7.2
19 Ricardo Marin Sanchez Forward 2 0 1 11 6 54.55% 0 3 25 6.5
25 Roberto Carlos Alvarado Hernandez Cánh phải 3 2 5 59 51 86.44% 4 1 78 7.6
20 Fernando Beltran Cruz Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.5
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 2 0 1 49 44 89.8% 0 1 64 7.5
3 Gilberto Sepulveda Lopez Trung vệ 0 0 0 66 55 83.33% 0 1 81 7.5
16 Cade Cowell Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 15 6.3
21 Jose Castillo Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 43 6.6
65 Luis Gabriel Rey Mejia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.5
1 Jose Raul Rangel Aguilar Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 41 6.9
54 Miguel Alejandro Gomez Ortiz Defender 0 0 1 34 29 85.29% 2 0 56 7.4
35 Teun Wilke Forward 0 0 2 5 5 100% 0 1 8 7.2
31 Jonathan Padilla Cánh phải 1 0 1 15 8 53.33% 4 0 34 6.8
33 Raul Alejandro Martinez Ruiz Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 12 6.8
58 Hugo Camberos Forward 3 1 0 21 15 71.43% 1 2 45 7

Santos Laguna Santos Laguna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Anderson Santamaria Trung vệ 0 0 1 20 18 90% 0 0 30 7.2
11 Anthony Lozano Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 5.4
6 Javier Guemez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 2 1 60 6.6
13 Jose Abella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 1 4 48 7
7 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 3 1 0 13 11 84.62% 0 1 35 7
14 Fran Villalba Cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 2 0 18 6.8
1 Carlos Acevedo Lopez Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 0 48 7.2
19 Santiago Munoz Forward 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.5
16 Aldo Lopez Vargas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.5
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 4 25 6.8
9 Jordan Carrillo Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 16 7
26 Ramiro Sordo Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 3 0 23 6.5
8 Salvador Mariscal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 29 6.7
4 Santiago Misael Nunez 1 0 0 40 29 72.5% 0 5 59 7.1
247 Tahiel Jimenez Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 18 6.7
184 Luis Espinoza 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 48 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ