Vòng Round 3
02:00 ngày 15/01/2025
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Colchester United
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
2.50
X
3.00
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Colchester United Colchester United
Tom Pett 1 - 0 match goal
3'
28'
match yellow.png Fiacre Kelleher
Arkell Jude-Boyd match yellow.png
34'
45'
match goal 1 - 1 Lyle Taylor
Kiến tạo: Matthew Macey
61'
match yellow.png Jack Payne
66'
match yellow.png Lyle Taylor
Ethon Archer match yellow.png
76'
Jordan Thomas match yellow.png
79'
George Miller 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Colchester United Colchester United
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
222
 
Số đường chuyền
 
339
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
3
64
 
Pha tấn công
 
59
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3
43.3% Kiểm soát bóng 53%
11.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (35trận)
Chủ Khách
Colchester United (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
6
3
2
2
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
3
2
7
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1