Vòng 16
02:00 ngày 16/12/2024
Chelsea 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 3.5
1.05
U 3.5
0.85
1
1.44
X
4.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Brentford Brentford
Marc Cucurella 1 - 0
Kiến tạo: Noni Madueke
match goal
43'
63'
match change Vitaly Janelt
Ra sân: Mikkel Damsgaard
75'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
76'
match change Kevin Schade
Ra sân: Yoane Wissa
76'
match change Kristoffer Ajer
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Nicolas Jackson 2 - 0
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
80'
Christopher Nkunku
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
83'
86'
match change Jayden Meghoma
Ra sân: Keane Lewis-Potter
90'
match yellow.png Kevin Schade
Marc Cucurella match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Vitaly Janelt
Marc Cucurella match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Kevin Schade

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
26
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
503
 
Số đường chuyền
 
318
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
116
 
Pha tấn công
 
78
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Christopher Nkunku
12
Filip Jorgensen
2
Axel Disasi
40
Renato De Palma Veiga
22
Kiernan Dewsbury-Hall
32
Tyrique George
51
Samuel Rak-Sakyi
38
Marc Guiu
34
Josh Acheampong
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
3-5-2 Brentford Brentford
1
Sanchez
3
Cucurell...
6
Colwill
4
Adarabio...
27
Gusto
8
Fernande...
25
Caicedo
19
Sancho
20
Palmer
11
Madueke
15
Jackson
1
Flekken
4
Berg
5
Pinnock
22
Collins
30
Rasmusse...
18
Yarmolyu...
6
Norgaard
24
Damsgaar...
23
Lewis-Po...
11
Wissa
19
Mbeumo

Substitutes

7
Kevin Schade
27
Vitaly Janelt
20
Kristoffer Ajer
14
Fabio Carvalho
21
Jayden Meghoma
12
Hakon Rafn Valdimarsson
16
Ben Mee
28
Ryan Trevitt
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Christopher Nkunku 18
Filip Jorgensen 12
Axel Disasi 2
Renato De Palma Veiga 40
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Tyrique George 32
Samuel Rak-Sakyi 51
Marc Guiu 38
Josh Acheampong 34
Chelsea Brentford
7 Kevin Schade
27 Vitaly Janelt
20 Kristoffer Ajer
14 Fabio Carvalho
21 Jayden Meghoma
12 Hakon Rafn Valdimarsson
16 Ben Mee
28 Ryan Trevitt
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
67% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 1.4
7.4 Sút trúng cầu môn 4.8
66.6% Kiểm soát bóng 48.8%
9.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (33trận)
Chủ Khách
Brentford (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
6
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
1
5
1
2

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.92
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 2 0 0 61 54 88.52% 0 7 74 7.24
19 Jadon Sancho Cánh trái 1 0 4 54 47 87.04% 1 0 68 6.98
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 1 1 1 35 32 91.43% 3 3 62 7.48
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 1 53 7.12
11 Noni Madueke Cánh phải 7 2 2 30 28 93.33% 5 1 53 7.53
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 60 51 85% 0 3 79 7.25
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 4 1 4 38 35 92.11% 9 0 62 7.27
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 1 0 2 68 63 92.65% 8 0 89 7.02
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 7 2 0 18 10 55.56% 0 1 35 7.8
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 1 3 35 29 82.86% 3 0 52 6.98
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 1 70 60 85.71% 5 4 83 6.7

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 32 28 87.5% 1 1 50 6.6
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 43 23 53.49% 0 1 58 6.39
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 1 11 7 63.64% 1 1 16 6.4
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 2 1 21 6.12
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 10 8 80% 1 1 16 6.27
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 1 2 56 6.61
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 16 80% 1 0 31 6.31
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 5 43 7.01
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 2 1 19 14 73.68% 6 2 41 7.75
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 2 0 30 6.06
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 1 32 23 71.88% 1 2 49 6.4
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 1 0 15 12 80% 2 0 33 6.37
7 Kevin Schade Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 0 1 7 6.82
14 Fabio Carvalho Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.16
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 40 6.3
21 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ